Kết quả Granada CF vs Cadiz, 22h59 ngày 03/01
Kết quả Granada CF vs Cadiz
Soi kèo phạt góc Granada vs Cadiz, 23h ngày 03/01
Đối đầu Granada CF vs Cadiz
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/01/202422:59
-
Granada CF 32Cadiz 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
0.87U 2.25
1.011
2.35X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Granada CF vs Cadiz: Diễn biến chính
-
21'0-0Ruben Alcaraz
-
22'Myrto Uzuni (Assist:Lucas Boye)1-0
-
24'Myrto Uzuni Goal awarded1-0
-
42'1-0Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
-
43'1-0Chris Ramos
-
45'1-0Ruben Sobrino Pozuelo Penalty cancelled
-
46'1-0Rominigue Kouame
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
46'1-0Robert Navarro
Darwin Machis -
54'1-0Ruben Sobrino Pozuelo
-
54'1-0Ruben Sobrino Pozuelo Card changed
-
58'1-0Sergio Guardiola Navarro
Maximiliano Gomez -
64'Ricard Sanchez Sendra1-0
-
65'Lucas Boye1-0
-
70'Bryan Zaragoza (Assist:Carlos Neva)2-0
-
72'Jose Maria Callejon Bueno
Lucas Boye2-0 -
76'2-0Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ruben Alcaraz -
79'Miguel Miguel Rubio
Bruno Mendez Cittadini2-0 -
80'Douglas Matias Arezo Martinez
Myrto Uzuni2-0 -
80'Jesus Vallejo Lazaro
Ricard Sanchez Sendra2-0 -
80'2-0Alvaro Negredo Sanchez
Chris Ramos -
86'Ignasi Miquel2-0
-
88'Antonio Puertas
Alvaro Fernandez2-0 -
90'2-0Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
Granada CF vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Augusto Batalla15Carlos Neva14Ignasi Miquel2Bruno Mendez Cittadini12Ricard Sanchez Sendra33Alvaro Fernandez24Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso26Bryan Zaragoza7Lucas Boye11Myrto Uzuni16Chris Ramos25Maximiliano Gomez18Darwin Machis8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex4Ruben Alcaraz7Ruben Sobrino Pozuelo20Isaac Carcelen Valencia23Luis Hernandez Rodriguez3Rafael Jimenez Jarque, Fali33Lucas Pires Silva1Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
9Jose Maria Callejon Bueno5Jesus Vallejo Lazaro10Antonio Puertas8Douglas Matias Arezo Martinez4Miguel Miguel Rubio3Wilson Migueis Manafa Janco13Andre Ferreira18Njegos Petrovic21Oscar Melendo16Victor David Diaz Miguel28Raul Torrente31Adrian Lopez GarroteRominigue Kouame 12Alvaro Negredo Sanchez 9Sergio Guardiola Navarro 19Robert Navarro 27Brian Alexis Ocampo Ferreira 10David Gillies 13Javier Hernandez Cabrera 15Victor Chust 5Jorge Mere 22Joseba Zaldua Bengoetxea 2Federico San Emeterio Diaz 24Momo Mbaye 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Granada CFCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
382Số đường chuyền295
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
26Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
21Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công101
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation