Kết quả Granada CF vs Celta Vigo, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Granada CF vs Celta Vigo
Nhận định Granada CF vs Celta Vigo, 0h00 ngày 20/5
Đối đầu Granada CF vs Celta Vigo
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Granada CF 21Celta Vigo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.75X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Granada CF vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
46'0-0Francisco Beltran
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
46'0-0Jonathan Bamba
Luca De La Torre -
60'Gonzalo Villar
Sergio Rodelas0-0 -
61'0-1Jorgen Strand Larsen (Assist:Hugo Sotelo)
-
63'0-2Jonathan Bamba (Assist:Jorgen Strand Larsen)
-
65'0-2Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen -
66'Bruno Mendez Cittadini0-2
-
68'0-2Hugo Sotelo
-
72'Raul Torrente0-2
-
73'Kamil Piatkowski
Raul Torrente0-2 -
73'Oscar Melendo
Martin Hongla0-2 -
79'0-2Unai Nunez Gestoso
Hugo Sotelo -
85'0-2Carlos Dominguez
Carl Starfelt -
86'Bruno Mendez Cittadini1-2
-
89'Ricard Sanchez Sendra
Bruno Mendez Cittadini1-2 -
90'Antonio Puertas
Facundo Pellistri Rebollo1-2 -
90'Antonio Puertas1-2
-
90'Antonio Puertas Penalty awarded1-2
-
Granada CF vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-3-313Marc Martinez Aranda15Carlos Neva28Raul Torrente4Miguel Miguel Rubio2Bruno Mendez Cittadini23Gerard Gumbau6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso26Sergio Rodelas7Lucas Boye19Facundo Pellistri Rebollo18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal33Hugo Alvarez Antunez5Renato Fabrizio Tapia Cortijo30Hugo Sotelo14Luca De La Torre3Óscar Mingueza22Javier Manquillo Gaitan2Carl Starfelt16Jailson Marques Siqueira,Jaja25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
22Kamil Piatkowski21Oscar Melendo24Gonzalo Villar10Antonio Puertas12Ricard Sanchez Sendra25Augusto Batalla3Faitout Maouassa31Adrian Lopez Garrote9Jose Maria Callejon Bueno8Douglas Matias Arezo Martinez17Theo CorbeanuAnastasios Douvikas 12Unai Nunez Gestoso 4Francisco Beltran 8Carlos Dominguez 28Jonathan Bamba 17Tadeo Allende 9Manuel Sanchez De La Pena 23Kevin Vazquez Comesana 20Damian Rodriguez Sousa 34Miguel Rodriguez Vidal 24Ivan Villar 13Williot Swedberg 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Granada CFCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
12Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
414Số đường chuyền447
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
35Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
24Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
97Pha tấn công117
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation