Kết quả Granada CF vs Las Palmas, 22h15 ngày 03/02
Kết quả Granada CF vs Las Palmas
Nhận định Granada vs Las Palmas, 22h15 ngày 3/2
Đối đầu Granada CF vs Las Palmas
Lịch phát sóng Granada CF vs Las Palmas
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:15
-
Granada CF 4 11Las Palmas 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.791
2.20X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Las Palmas
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Granada CF vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
20'Kamil Piatkowski Card changed0-0
-
21'Kamil Piatkowski0-0
-
21'Augusto Batalla0-0
-
24'Ignasi Miquel
Oscar Melendo0-0 -
42'0-0Marvin Olawale Akinlabi Park
-
43'Bruno Mendez Cittadini (Assist:Sergio Ruiz Alonso)1-0
-
45'Douglas Matias Arezo Martinez1-0
-
45'Gonzalo Villar1-0
-
45'1-0Sandro Ramirez
-
45'Carlos Neva1-0
-
46'Myrto Uzuni
Douglas Matias Arezo Martinez1-0 -
63'Theo Corbeanu
Facundo Pellistri Rebollo1-0 -
63'Faitout Maouassa
Gonzalo Villar1-0 -
63'1-0Cristian Ignacio Herrera Perez
Maximo Perrone -
63'1-0Pejino
Munir El Haddadi -
68'1-1Pejino (Assist:Sergi Cardona Bermudez)
-
71'1-1Aaron Escandell
-
81'1-1Sory Kaba
Sandro Ramirez -
86'1-1Enzo Loiodice
-
90'1-1Fabio Gonzalez
Enzo Loiodice -
90'1-1Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Marvin Olawale Akinlabi Park -
90'Gerard Gumbau
Martin Hongla1-1
-
Granada CF vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-1-4-125Augusto Batalla15Carlos Neva22Kamil Piatkowski2Bruno Mendez Cittadini12Ricard Sanchez Sendra6Martin Hongla24Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso21Oscar Melendo19Facundo Pellistri Rebollo8Douglas Matias Arezo Martinez9Sandro Ramirez17Munir El Haddadi12Enzo Loiodice8Maximo Perrone20Kirian Rodriiguez10Alberto Moleiro2Marvin Olawale Akinlabi Park4Alex Suarez15Mika Marmol3Sergi Cardona Bermudez13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
11Myrto Uzuni3Faitout Maouassa14Ignasi Miquel23Gerard Gumbau17Theo Corbeanu28Raul Torrente31Adrian Lopez Garrote4Miguel Miguel Rubio9Jose Maria Callejon Bueno13Marc Martinez Aranda10Antonio PuertasSaul Basilio Coco-Bassey Oubina 23Sory Kaba 16Cristian Ignacio Herrera Perez 7Fabio Gonzalez 25Pejino 24Daley Sinkgraven 18Marc Cardona 19Aaron Escandell 1Inaki Gonzalez 29Alex González 35Juanma Herzog 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Granada CFLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
22%Kiểm soát bóng78%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
207Số đường chuyền748
-
-
63%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
23Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
7Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
54Pha tấn công140
-
-
22Tấn công nguy hiểm76
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation