Kết quả Granada CF vs Osasuna, 21h15 ngày 28/04
Kết quả Granada CF vs Osasuna
Nhận định Granada vs Osasuna, 21h15 ngày 28/4
Đối đầu Granada CF vs Osasuna
Lịch phát sóng Granada CF vs Osasuna
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202421:15
-
Granada CF 43Osasuna0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.60X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.94O 0.75
0.67U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Granada CF vs Osasuna: Diễn biến chính
-
21'Lucas Boye0-0
-
23'Kamil Jozwiak0-0
-
29'Facundo Pellistri Rebollo (Assist:Sergio Ruiz Alonso)1-0
-
32'Sergio Ruiz Alonso1-0
-
37'Miguel Miguel Rubio1-0
-
48'Myrto Uzuni (Assist:Kamil Jozwiak)2-0
-
55'2-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ruben Garcia Santos -
55'2-0Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
72'2-0Unai Garcia Lugea
Ruben Pena Jimenez -
73'2-0Lucas Torro Marset
Iker Munoz Cameros -
74'Douglas Matias Arezo Martinez
Myrto Uzuni2-0 -
74'Martin Hongla
Sergio Ruiz Alonso2-0 -
80'Gonzalo Villar
Facundo Pellistri Rebollo2-0 -
80'Jose Maria Callejon Bueno
Kamil Jozwiak2-0 -
82'2-0Juan Cruz
Johan Andres Mojica Palacio -
90'Lucas Boye3-0
-
90'Kamil Piatkowski
Miguel Miguel Rubio3-0
-
Granada CF vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Augusto Batalla15Carlos Neva14Ignasi Miquel4Miguel Miguel Rubio2Bruno Mendez Cittadini18Kamil Jozwiak23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso19Facundo Pellistri Rebollo11Myrto Uzuni7Lucas Boye14Ruben Garcia Santos23Raul Garcia de Haro15Ruben Pena Jimenez7Jon Moncayola Tollar34Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán28Jorge Herrando22Johan Andres Mojica Palacio1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
6Martin Hongla22Kamil Piatkowski24Gonzalo Villar9Jose Maria Callejon Bueno8Douglas Matias Arezo Martinez3Faitout Maouassa12Ricard Sanchez Sendra21Oscar Melendo1Raul Fernandez Mateos13Marc Martinez Aranda17Theo CorbeanuJuan Cruz 3Unai Garcia Lugea 4Lucas Torro Marset 6Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Pablo Ibanez Lumbreras 19Dimitrios Stamatakis 32Aitor Fernandez Abarisketa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Granada CFOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
2Sút Phạt19
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
343Số đường chuyền573
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị0
-
-
29Đánh đầu45
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công130
-
-
34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation