Kết quả Granada CF vs Real Madrid, 23h30 ngày 11/05
Kết quả Granada CF vs Real Madrid
Nhận định Granada vs Real Madrid, 23h30 ngày 11/5
Đối đầu Granada CF vs Real Madrid
Lịch phát sóng Granada CF vs Real Madrid
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202423:30
-
Granada CF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.94-1.5
0.94O 3
0.87U 3
0.991
6.00X
4.502
1.50Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.84O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Granada CF vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
25'Lucas Boye0-0
-
38'0-1Fran Garcia
-
45'0-2Arda Guler (Assist:Fran Garcia)
-
45'Gerard Gumbau0-2
-
46'Jose Maria Callejon Bueno
Kamil Jozwiak0-2 -
49'0-3Brahim Diaz (Assist:Daniel Ceballos Fernandez)
-
53'Martin Hongla
Sergio Ruiz Alonso0-3 -
53'Gonzalo Villar
Gerard Gumbau0-3 -
58'0-4Brahim Diaz (Assist:Luka Modric)
-
70'0-4Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Antonio Rudiger -
70'0-4Toni Kroos
Luka Modric -
74'Ricard Sanchez Sendra
Bruno Mendez Cittadini0-4 -
81'Oscar Melendo
Myrto Uzuni0-4
-
Granada CF vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Augusto Batalla15Carlos Neva14Ignasi Miquel22Kamil Piatkowski2Bruno Mendez Cittadini18Kamil Jozwiak23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso19Facundo Pellistri Rebollo11Myrto Uzuni7Lucas Boye24Arda Guler14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu21Brahim Diaz10Luka Modric12Eduardo Camavinga19Daniel Ceballos Fernandez17Lucas Vazquez Iglesias3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
6Martin Hongla12Ricard Sanchez Sendra21Oscar Melendo24Gonzalo Villar9Jose Maria Callejon Bueno3Faitout Maouassa28Raul Torrente31Adrian Lopez Garrote13Marc Martinez Aranda8Douglas Matias Arezo Martinez17Theo CorbeanuToni Kroos 8Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Rodrygo Silva De Goes 11Ferland Mendy 23Daniel Carvajal Ramos 2Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Andriy Lunin 13Santiago Federico Valverde Dipetta 15Jude Bellingham 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Granada CFReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
368Số đường chuyền537
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
10Đánh đầu10
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người2
-
-
4Đánh chặn11
-
-
20Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
100Pha tấn công91
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation