Kết quả Granada CF vs Sociedad, 00h30 ngày 10/03
Kết quả Granada CF vs Sociedad
Nhận định Granada vs Real Sociedad, 0h30 ngày 10/3
Đối đầu Granada CF vs Sociedad
Lịch phát sóng Granada CF vs Sociedad
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202400:30
-
Granada CF 12Sociedad 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.87O 2.25
1.04U 2.25
0.841
4.75X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Granada CF vs Sociedad: Diễn biến chính
-
19'Facundo Pellistri Rebollo Penalty awarded0-0
-
21'Myrto Uzuni1-0
-
23'1-0Hamari Traore
-
33'1-1Sadiq Umar (Assist:Brais Mendez)
-
45'Myrto Uzuni2-1
-
45'Sergio Ruiz Alonso2-1
-
46'2-1Kieran Tierney
Javier Galan -
63'2-1Sadiq Umar
-
66'Martin Hongla
Sergio Ruiz Alonso2-1 -
66'Gonzalo Villar
Lucas Boye2-1 -
68'2-1Andre Silva
Sadiq Umar -
68'2-1Sheraldo Becker
Mikel Oyarzabal -
80'2-2Robin Le Normand (Assist:Kieran Tierney)
-
81'Douglas Matias Arezo Martinez
Myrto Uzuni2-2 -
81'Theo Corbeanu
Kamil Jozwiak2-2 -
85'2-3Andre Silva
-
86'2-3Andre Silva Goal awarded
-
90'2-3Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes -
90'Oscar Melendo
Ricard Sanchez Sendra2-3
-
Granada CF vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Augusto Batalla15Carlos Neva14Ignasi Miquel2Bruno Mendez Cittadini12Ricard Sanchez Sendra18Kamil Jozwiak23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso19Facundo Pellistri Rebollo7Lucas Boye11Myrto Uzuni19Sadiq Umar22Benat Turrientes23Brais Mendez8Mikel Merino Zazon10Mikel Oyarzabal4Martin Zubimendi Ibanez18Hamari Traore5Igor Zubeldia24Robin Le Normand25Javier Galan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
6Martin Hongla21Oscar Melendo24Gonzalo Villar8Douglas Matias Arezo Martinez17Theo Corbeanu3Faitout Maouassa22Kamil Piatkowski4Miguel Miguel Rubio1Raul Fernandez Mateos9Jose Maria Callejon Bueno13Marc Martinez Aranda10Antonio PuertasSheraldo Becker 11Andre Silva 21Jon Ander Olasagasti 16Kieran Tierney 17Takefusa Kubo 14Urko Gonzalez de Zarate 15Unai Marrero Larranaga 13Pablo Marin Tejada 29Jon Magunazelaia Argoitia 28Jon Aramburu 39Aitor Fraga 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Granada CFSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
23Sút Phạt19
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
269Số đường chuyền472
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị6
-
-
43Đánh đầu51
-
-
17Đánh đầu thành công30
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn6
-
-
20Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
84Pha tấn công107
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation