Kết quả Granada CF vs Valencia, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Granada CF vs Valencia
Soi kèo phạt góc Granada vs Valencia, 1h ngày 05/04
Đối đầu Granada CF vs Valencia
Lịch phát sóng Granada CF vs Valencia
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202401:00
-
Granada CF 30Valencia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.16O 2.25
1.13U 2.25
0.781
2.90X
3.002
2.55Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Granada CF vs Valencia: Diễn biến chính
-
57'0-0Jesus Vazquez
Dimitri Foulquier -
57'0-0Domingos Andre Ribeiro Almeida
Sergi Canos -
57'Kamil Jozwiak
Theo Corbeanu0-0 -
59'Lucas Boye0-0
-
63'Kamil Jozwiak0-0
-
65'Ricard Sanchez Sendra
Bruno Mendez Cittadini0-0 -
69'0-0Peter Federico Gonzalez Carmona
Fran Perez -
70'0-0Peter Federico Gonzalez Carmona
-
77'0-1Domingos Andre Ribeiro Almeida
-
79'Gonzalo Villar
Sergio Ruiz Alonso0-1 -
79'Douglas Matias Arezo Martinez
Myrto Uzuni0-1 -
80'Gonzalo Villar0-1
-
86'0-1Alberto Mari
Hugo Duro
-
Granada CF vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Augusto Batalla15Carlos Neva14Ignasi Miquel4Miguel Miguel Rubio2Bruno Mendez Cittadini17Theo Corbeanu23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso19Facundo Pellistri Rebollo11Myrto Uzuni7Lucas Boye16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro23Fran Perez8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu7Sergi Canos12Thierry Correia3Cristhian Mosquera15Cenk ozkacar20Dimitri Foulquier25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
18Kamil Jozwiak12Ricard Sanchez Sendra24Gonzalo Villar8Douglas Matias Arezo Martinez6Martin Hongla3Faitout Maouassa22Kamil Piatkowski28Raul Torrente21Oscar Melendo9Jose Maria Callejon Bueno13Marc Martinez Aranda10Antonio PuertasPeter Federico Gonzalez Carmona 11Domingos Andre Ribeiro Almeida 10Jesus Vazquez 21Alberto Mari 22Selim Amallah 19Cristian Rivero Sabater 13Pablo Gozalbez Gilabert 27Hugo Guillamon 6Jaume Domenech Sanchez 1Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Granada CFValencia
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt22
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
432Số đường chuyền325
-
-
74%Chuyền chính xác66%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
51Đánh đầu37
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
29Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách9
-
-
128Pha tấn công62
-
-
54Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation