Kết quả Granada CF vs Villarreal, 03h00 ngày 31/10
Kết quả Granada CF vs Villarreal
Nhận định Granada vs Villarreal, vòng 11 La Liga 3h00 ngày 31/10
Đối đầu Granada CF vs Villarreal
Lịch phát sóng Granada CF vs Villarreal
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/10/202303:00
-
Villarreal 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.06O 2.75
0.87U 2.75
0.931
2.60X
3.572
2.26Hiệp 1+0
1.03-0
0.77O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
La Liga 2023-2024 » vòng 11
-
Granada CF vs Villarreal: Diễn biến chính
-
18'0-1Gerard Moreno Balaguero (Assist:Alexander Sorloth)
-
23'0-2Gerard Moreno Balaguero
-
28'0-3Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)
-
29'Ricard Sanchez Sendra (Assist:Gonzalo Villar)1-3
-
34'Myrto Uzuni (Assist:Bryan Zaragoza)2-3
-
46'2-3Carlos Romero
Alexander Sorloth -
50'2-3Alejandro Baena Rodriguez
-
58'2-3Jose Luis Morales Martin
Alejandro Baena Rodriguez -
60'Oscar Melendo
Gonzalo Villar2-3 -
68'Shon Weissman
Antonio Puertas2-3 -
68'Jose Maria Callejon Bueno
Alvaro Fernandez2-3 -
68'2-3Raul Albiol Tortajada
-
73'2-3Carlos Romero
-
76'2-3Francisco Femenia Far, Kiko
Alberto Moreno -
76'2-3Ramon Terrats Espacio
Ilias Akhomach -
83'Njegos Petrovic
Sergio Ruiz Alonso2-3 -
83'Famara Diedhiou
Ricard Sanchez Sendra2-3 -
84'2-3Santi Comesana
Gerard Moreno Balaguero -
90'2-3Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
Granada CF vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-2-3-113Andre Ferreira15Carlos Neva28Raul Torrente14Ignasi Miquel12Ricard Sanchez Sendra20Sergio Ruiz Alonso24Gonzalo Villar33Alvaro Fernandez26Bryan Zaragoza10Antonio Puertas11Myrto Uzuni7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth27Ilias Akhomach6Etienne Capoue10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez26Adria Altimira3Raul Albiol Tortajada2Matteo Gabbia18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
17Shon Weissman19Famara Diedhiou18Njegos Petrovic21Oscar Melendo9Jose Maria Callejon Bueno3Wilson Migueis Manafa Janco31Adrian Lopez Garrote16Victor David Diaz Miguel32Miki Bosch22Alberto Perea CorreosoJose Luis Morales Martin 15Santi Comesana 4Ramon Terrats Espacio 20Francisco Femenia Far, Kiko 17Carlos Romero 37Aissa Mandi 23Ben Brereton 9Manuel Trigueros Munoz 14Jorge Cuenca 5Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Granada CFVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
394Số đường chuyền498
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
25Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn10
-
-
25Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
93Pha tấn công91
-
-
55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation