Kết quả Las Palmas vs Almeria, 22h15 ngày 17/03
Kết quả Las Palmas vs Almeria
Nhận định Las Palmas vs Almeria, 22h15 ngày 17/3
Đối đầu Las Palmas vs Almeria
Lịch phát sóng Las Palmas vs Almeria
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202422:15
-
Las Palmas 20Almeria 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Almeria
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Las Palmas vs Almeria: Diễn biến chính
-
8'0-0Alex Centelles
-
14'0-1Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Largie Ramazani)
-
26'Maximo Perrone0-1
-
46'Enzo Loiodice
Maximo Perrone0-1 -
46'0-1Chumi
Aleksandar Radovanovic -
46'Marvin Olawale Akinlabi Park
Munir El Haddadi0-1 -
59'0-1Marko Milovanovic
Leonardo Carrilho Baptistao -
59'0-1Gonzalo Julian Melero Manzanares
Marcos Pena -
61'Marc Cardona
Javier Munoz Jimenez0-1 -
66'0-1Iddrisu Baba
Jonathan Viera Ramos -
70'Benito Ramirez Del Toro
Sergi Cardona Bermudez0-1 -
80'0-1Bruno Alberto Langa
Largie Ramazani -
80'Marvin Olawale Akinlabi Park0-1
-
87'Pejino
Julian Vincente Araujo0-1 -
90'0-1Bruno Alberto Langa
-
Las Palmas vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol4Alex Suarez28Julian Vincente Araujo10Alberto Moleiro20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez17Munir El Haddadi9Sandro Ramirez12Leonardo Carrilho Baptistao7Largie Ramazani8Jonathan Viera Ramos10Adrian Embarba5Lucas Robertone26Marcos Pena18Marc Pubill22Cesar Jasib Montes Castro16Aleksandar Radovanovic20Alex Centelles25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice19Marc Cardona24Pejino2Marvin Olawale Akinlabi Park11Benito Ramirez Del Toro22Omenuke Mfulu16Sory Kaba6Eric Curbelo21Jose Angel Gomez Campana1Aaron Escandell14Alvaro Lemos25Fabio GonzalezIddrisu Baba 4Bruno Alberto Langa 24Marko Milovanovic 29Chumi 21Gonzalo Julian Melero Manzanares 11Luka Romero 38Anthony Lozano 15Sergio Arribas Calvo 19Diego Marino Villar 1Alejandro Pozo 17Fernando Martinez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Las PalmasAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút1
-
-
20Sút Phạt13
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
602Số đường chuyền325
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
34Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
22Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công67
-
-
71Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation