Kết quả Las Palmas vs Athletic Bilbao, 22h15 ngày 10/03
Kết quả Las Palmas vs Athletic Bilbao
Nhận định Las Palmas vs Athletic Bilbao, 22h15 ngày 10/3
Đối đầu Las Palmas vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Las Palmas vs Athletic Bilbao
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202422:15
-
Las Palmas 30Athletic Bilbao 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.25
0.96U 2.25
0.921
4.00X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Las Palmas vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
31'0-1Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Nico Williams)
-
48'0-1Daniel Vivian Moreno
-
56'Enzo Loiodice
Jose Angel Gomez Campana0-1 -
56'Marvin Olawale Akinlabi Park
Alberto Moleiro0-1 -
62'0-1Unai Gomez
Oihan Sancet -
64'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina0-1
-
66'0-2Saul Basilio Coco-Bassey Oubina(OW)
-
67'0-2Oscar de Marcos Arana Oscar
-
70'0-2Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams -
70'0-2Inigo Lekue
Oscar de Marcos Arana Oscar -
74'0-2Yeray Alvarez Lopez
Yuri Berchiche -
74'0-2Raul Garcia Escudero
Gorka Guruzeta Rodriguez -
79'Marc Cardona
Munir El Haddadi0-2 -
79'Benito Ramirez Del Toro
Julian Vincente Araujo0-2 -
81'Alvaro Valles0-2
-
81'Marc Cardona0-2
-
87'Pejino
Sandro Ramirez0-2 -
90'0-2Aitor Paredes
-
Las Palmas vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-1-4-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina28Julian Vincente Araujo21Jose Angel Gomez Campana9Sandro Ramirez20Kirian Rodriiguez5Javier Munoz Jimenez17Munir El Haddadi10Alberto Moleiro12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet11Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria24Benat Prados Diaz18Oscar de Marcos Arana Oscar3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice19Marc Cardona11Benito Ramirez Del Toro24Pejino2Marvin Olawale Akinlabi Park8Maximo Perrone16Sory Kaba18Daley Sinkgraven4Alex Suarez14Alvaro Lemos25Fabio Gonzalez1Aaron EscandellYeray Alvarez Lopez 5Inigo Lekue 15Unai Gomez 30Raul Garcia Escudero 22Alejandro Berenguer Remiro 7Mikel Vesga 6Asier Villalibre 20Julen Agirrezabala 13Imanol Garcia de Albeniz 19Iker Muniain Goni 10Daniel García Carrillo 14Malcom Adu 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Las PalmasAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
10Cản sút3
-
-
18Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
638Số đường chuyền256
-
-
86%Chuyền chính xác66%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
21Đánh đầu25
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
26Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công70
-
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation