Kết quả Las Palmas vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 04/11
Kết quả Las Palmas vs Atletico Madrid
Nhận định Las Palmas vs Atletico Madrid, vòng 12 La Liga 03h00 ngày 4/11/2023
Đối đầu Las Palmas vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Las Palmas vs Atletico Madrid
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202303:00
-
Atletico Madrid 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.901
4.80X
3.682
1.60Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 12
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
51'Kirian Rodriiguez (Assist:Alberto Moleiro)1-0
-
60'1-0Angel Correa
Antoine Griezmann -
60'1-0Marcos Llorente Moreno
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
62'1-0Rodrigo De Paul
-
63'Benito Ramirez Del Toro
Alberto Moleiro1-0 -
65'1-0Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul -
65'1-0Jose Maria Gimenez de Vargas
Axel Witsel -
70'Enzo Loiodice
Maximo Perrone1-0 -
71'Julian Vincente Araujo
Marvin Olawale Akinlabi Park1-0 -
75'Benito Ramirez Del Toro (Assist:Munir El Haddadi)2-0
-
76'2-0Javier Galan
Nahuel Molina -
83'2-1Alvaro Morata (Assist:Rodrigo Riquelme)
-
84'Sory Kaba
Munir El Haddadi2-1 -
90'2-1Jose Maria Gimenez de Vargas
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez10Alberto Moleiro20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez2Marvin Olawale Akinlabi Park17Munir El Haddadi7Antoine Griezmann19Alvaro Morata5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke24Pablo Barrios16Nahuel Molina15Stefan Savic20Axel Witsel22Mario Hermoso Canseco25Rodrigo Riquelme13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice16Sory Kaba28Julian Vincente Araujo11Benito Ramirez Del Toro22Omenuke Mfulu18Daley Sinkgraven19Marc Cardona1Aaron Escandell6Eric Curbelo7Cristian Ignacio Herrera Perez31Juanma Herzog35Alex GonzálezAngel Correa 10Saul Niguez Esclapez 8Javier Galan 17Marcos Llorente Moreno 14Jose Maria Gimenez de Vargas 2Caesar Azpilicueta 3Caglar Soyuncu 4Antonio Gomis 31Sergio Mestre 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Las PalmasAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
547Số đường chuyền484
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
21Đánh đầu21
-
-
5Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn15
-
-
17Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách3
-
-
129Pha tấn công108
-
-
39Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation