Kết quả Las Palmas vs Barcelona, 03h30 ngày 05/01
Kết quả Las Palmas vs Barcelona
Kèo thẻ phạt ngon ăn Las Palmas vs Barcelona, 3h ngày 05/01
Đối đầu Las Palmas vs Barcelona
Lịch phát sóng Las Palmas vs Barcelona
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/01/202403:30
-
Las Palmas 5 11Barcelona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.05O 2.75
1.03U 2.75
0.851
5.50X
4.202
1.53Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.75O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Las Palmas vs Barcelona: Diễn biến chính
-
11'0-0Andreas Christensen
Joao Cancelo -
12'Munir El Haddadi (Assist:Sandro Ramirez)1-0
-
20'1-0Sergi Roberto Carnicer
-
55'1-1Ferran Torres (Assist:Sergi Roberto Carnicer)
-
58'Alex Suarez1-1
-
59'Marc Cardona
Munir El Haddadi1-1 -
68'Pejino
Sandro Ramirez1-1 -
68'Enzo Loiodice
Alberto Moleiro1-1 -
72'1-1Joao Felix Sequeira
Robert Lewandowski -
72'1-1Lamine Yamal
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
78'1-1Fermin Lopez
Sergi Roberto Carnicer -
78'1-1Vitor Hugo Roque Ferreira
Ferran Torres -
79'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina1-1
-
81'1-1Lamine Yamal
-
83'Daley Sinkgraven
Alex Suarez1-1 -
88'Javier Munoz Jimenez1-1
-
89'Sergi Cardona Bermudez1-1
-
90'Kirian Rodriiguez1-1
-
90'1-2Ilkay Gundogan
-
90'Daley Sinkgraven1-2
-
Las Palmas vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-3-313Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro9Sandro Ramirez17Munir El Haddadi11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski7Ferran Torres21Frenkie De Jong22Ilkay Gundogan20Sergi Roberto Carnicer2Joao Cancelo4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice18Daley Sinkgraven19Marc Cardona24Pejino22Omenuke Mfulu16Sory Kaba7Cristian Ignacio Herrera Perez29Inaki Gonzalez1Aaron Escandell31Juanma Herzog2Marvin Olawale Akinlabi Park35Alex GonzálezVitor Hugo Roque Ferreira 19Andreas Christensen 15Joao Felix Sequeira 14Lamine Yamal 27Fermin Lopez 32Hector Fort 39Pau Cubarsí 33Ander Astralaga 26Oriol Romeu Vidal 18Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Las PalmasBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút6
-
-
21Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
391Số đường chuyền480
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị14
-
-
13Đánh đầu17
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
10Ném biên26
-
-
3Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
60Pha tấn công126
-
-
20Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation