Kết quả Las Palmas vs Betis, 00h30 ngày 17/05
Kết quả Las Palmas vs Betis
Kèo thẻ phạt ngon ăn Las Palmas vs Real Betis, 0h30 ngày 17/05
Đối đầu Las Palmas vs Betis
Lịch phát sóng Las Palmas vs Betis
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202400:30
-
Las Palmas 22Betis 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.07O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.60X
3.552
2.08Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Betis
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Las Palmas vs Betis: Diễn biến chính
-
5'Alex Suarez0-0
-
20'0-0Joao Lucas De Souza Cardoso
Guido Rodriguez -
21'0-1Mika Marmol(OW)
-
26'0-1Aitor Ruibal
-
27'Alex Suarez1-1
-
39'1-1Nabil Fekir
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco -
46'1-1Hector Bellerin
Aitor Ruibal -
49'1-2Ayoze Perez (Assist:Abner Vinicius Da Silva Santos)
-
64'Alberto Moleiro (Assist:Enzo Loiodice)2-2
-
65'Javier Munoz Jimenez
Enzo Loiodice2-2 -
66'Marc Cardona
Munir El Haddadi2-2 -
70'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina2-2
-
74'2-2Nabil Fekir No penalty confirmed
-
75'2-2Rodri Sanchez
Pablo Fornals -
75'2-2William Carvalho
Marc Roca -
88'Pejino
Sandro Ramirez2-2 -
90'Jose Angel Gomez Campana
Alex Suarez2-2
-
Las Palmas vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez20Kirian Rodriiguez12Enzo Loiodice9Sandro Ramirez10Alberto Moleiro2Marvin Olawale Akinlabi Park17Munir El Haddadi10Ayoze Perez18Pablo Fornals22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco7Abdessamad Ezzalzouli5Guido Rodriguez21Marc Roca24Aitor Ruibal19Sokratis Papastathopoulos28Chadi Riad20Abner Vinicius Da Silva Santos13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
5Javier Munoz Jimenez19Marc Cardona21Jose Angel Gomez Campana24Pejino8Maximo Perrone22Omenuke Mfulu16Sory Kaba6Eric Curbelo14Alvaro Lemos7Cristian Ignacio Herrera Perez1Aaron Escandell11Benito Ramirez Del ToroNabil Fekir 8William Carvalho 14Hector Bellerin 2Rodri Sanchez 17Joao Lucas De Souza Cardoso 4Willian Jose 12Claudio Andres Bravo Munoz 1Youssouf Sabaly 23Sergi Altimira 27Juan Miranda 3Ricardo Visus 34Francisco Barbosa Vieites 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Betis: Số liệu thống kê
-
Las PalmasBetis
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
480Số đường chuyền359
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị7
-
-
29Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công33
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công33
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
128Pha tấn công78
-
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation