Kết quả Las Palmas vs Getafe, 03h00 ngày 02/12
Kết quả Las Palmas vs Getafe
Nhận định Las Palmas vs Getafe, vòng 15 La Liga 3h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Las Palmas vs Getafe
Lịch phát sóng Las Palmas vs Getafe
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202303:00
-
Getafe 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.81O 2
1.01U 2
0.791
2.32X
2.812
3.15Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 0.75
0.94U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 15
-
Las Palmas vs Getafe: Diễn biến chính
-
11'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
-
43'Julian Vincente Araujo (Assist:Kirian Rodriiguez)1-0
-
46'1-0Juanmi Latasa
Djene Dakonam -
48'1-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
53'1-0Domingos Duarte
Oscar Rodriguez Arnaiz -
55'1-0Damian Nicolas Suarez
-
63'Marvin Olawale Akinlabi Park
Enzo Loiodice1-0 -
63'Maximo Perrone
Munir El Haddadi1-0 -
69'1-0Diego Rico Salguero
-
70'1-0Luis Milla
-
79'1-0Juan Antonio Iglesias Sanchez
Damian Nicolas Suarez -
80'1-0Anthony Lozano
Borja Mayoral Moya -
85'Cristian Ignacio Herrera Perez
Sandro Ramirez1-0 -
88'Alberto Moleiro Goal Disallowed1-0
-
89'1-0Fabricio Angileri
Diego Rico Salguero -
90'Daley Sinkgraven
Kirian Rodriiguez1-0 -
90'Cristian Ignacio Herrera Perez (Assist:Marvin Olawale Akinlabi Park)2-0
-
90'2-0Fabricio Angileri
-
90'Benito Ramirez Del Toro
Alberto Moleiro2-0
-
Las Palmas vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina28Julian Vincente Araujo10Alberto Moleiro12Enzo Loiodice20Kirian Rodriiguez5Javier Munoz Jimenez17Munir El Haddadi9Sandro Ramirez19Borja Mayoral Moya20Nemanja Maksimovic12Mason Greenwood2Djene Dakonam5Luis Milla9Oscar Rodriguez Arnaiz22Damian Nicolas Suarez4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
8Maximo Perrone18Daley Sinkgraven7Cristian Ignacio Herrera Perez2Marvin Olawale Akinlabi Park11Benito Ramirez Del Toro22Omenuke Mfulu16Sory Kaba4Alex Suarez14Alvaro Lemos1Aaron Escandell31Juanma Herzog24PejinoFabricio Angileri 3Anthony Lozano 17Domingos Duarte 6Juan Antonio Iglesias Sanchez 21Juanmi Latasa 14Daniel Fuzato 1Stefan Mitrovic 23John Patrick 26Carles Alena Castillo 11Jaime Mata 7Jorge Benito 35Jordi Martin 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Las PalmasGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
678Số đường chuyền270
-
-
87%Chuyền chính xác64%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
21Đánh đầu46
-
-
13Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công98
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation