Kết quả Las Palmas vs Sevilla, 19h00 ngày 14/04
Kết quả Las Palmas vs Sevilla
Nhận định Las Palmas vs Sevilla, 19h00 ngày 14/4
Đối đầu Las Palmas vs Sevilla
Lịch phát sóng Las Palmas vs Sevilla
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202419:00
-
Las Palmas 3 10Sevilla 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.91U 2.25
0.971
2.60X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Las Palmas vs Sevilla: Diễn biến chính
-
6'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina0-0
-
7'Alex Suarez0-0
-
43'0-1Youssef En-Nesyri (Assist:Nemanja Gudelj)
-
43'Sandro Ramirez0-1
-
45'Marvin Olawale Akinlabi Park0-1
-
61'0-1Loic Bade
-
66'0-1Lucien Agoume
Loic Bade -
66'0-1Jesus Navas Gonzalez
Lucas Ocampos -
73'0-1Enrique Jesus Salas Valiente
-
78'0-1Jesus Fernandez Saez Suso
Isaac Romero Bernal -
78'Benito Ramirez Del Toro
Javier Munoz Jimenez0-1 -
78'0-1Dodi Lukebakio Ngandoli
Oliver Torres -
78'Munir El Haddadi
Sandro Ramirez0-1 -
87'Jose Angel Gomez Campana
Maximo Perrone0-1 -
90'Sory Kaba
Alex Suarez0-1 -
90'0-1Orjan Haskjold Nyland
-
90'0-2Dodi Lukebakio Ngandoli
-
Las Palmas vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-11Aaron Escandell3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez10Alberto Moleiro20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez2Marvin Olawale Akinlabi Park9Sandro Ramirez20Isaac Romero Bernal15Youssef En-Nesyri24Boubakary Soumare6Nemanja Gudelj21Oliver Torres5Lucas Ocampos22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
16Sory Kaba17Munir El Haddadi21Jose Angel Gomez Campana11Benito Ramirez Del Toro12Enzo Loiodice18Daley Sinkgraven6Eric Curbelo14Alvaro Lemos19Marc Cardona25Fabio Gonzalez24Pejino35Alex GonzálezDodi Lukebakio Ngandoli 11Lucien Agoume 42Jesus Fernandez Saez Suso 7Jesus Navas Gonzalez 16Erik Lamela 17Marcos do Nascimento Teixeira 23Nianzou Kouassi 14Marko Dmitrovic 1Joan Joan Moreno 8Juanlu Sanchez 26MatIas Arbol 33Hannibal Mejbri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Las PalmasSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút0
-
-
15Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
604Số đường chuyền355
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
5Đánh đầu11
-
-
2Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn3
-
-
31Ném biên16
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công73
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation