Kết quả Las Palmas vs Villarreal, 20h00 ngày 13/01
Kết quả Las Palmas vs Villarreal
Soi kèo nhà cái Las Palmas vs Villarreal, 20h00 ngày 13/1
Đối đầu Las Palmas vs Villarreal
Lịch phát sóng Las Palmas vs Villarreal
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202420:00
-
Las Palmas 43Villarreal 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.40X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Las Palmas vs Villarreal: Diễn biến chính
-
1'0-0Adria Altimira
-
8'Kirian Rodriiguez (Assist:Alberto Moleiro)1-0
-
16'Javier Munoz Jimenez1-0
-
16'Alex Suarez1-0
-
19'1-0Alejandro Baena Rodriguez
-
34'Juanma Herzog1-0
-
39'1-0Eric Bertrand Bailly
-
43'Sergi Cardona Bermudez1-0
-
51'Juanma Herzog (Assist:Sandro Ramirez)2-0
-
56'2-0Alexander Sorloth
Jose Luis Morales Martin -
56'2-0Francisco Femenia Far, Kiko
Adria Altimira -
61'Marvin Olawale Akinlabi Park
Alberto Moleiro2-0 -
63'Kirian Rodriiguez (Assist:Javier Munoz Jimenez)3-0
-
68'3-0Francis Coquelin
Santi Comesana -
68'3-0Alberto Moreno
Alfonso Pedraza Sag -
73'Enzo Loiodice
Javier Munoz Jimenez3-0 -
73'Benito Ramirez Del Toro
Sandro Ramirez3-0 -
75'3-0Manuel Trigueros Munoz
Alejandro Baena Rodriguez -
86'Marc Cardona
Kirian Rodriiguez3-0 -
86'Inaki Gonzalez
Munir El Haddadi3-0
-
Las Palmas vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-3-313Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol31Juanma Herzog4Alex Suarez20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro9Sandro Ramirez17Munir El Haddadi7Gerard Moreno Balaguero15Jose Luis Morales Martin27Ilias Akhomach4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez26Adria Altimira12Eric Bertrand Bailly5Jorge Cuenca24Alfonso Pedraza Sag13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice19Marc Cardona29Inaki Gonzalez11Benito Ramirez Del Toro2Marvin Olawale Akinlabi Park16Sory Kaba7Cristian Ignacio Herrera Perez1Aaron Escandell35Alex González24PejinoFrancis Coquelin 19Alexander Sorloth 11Francisco Femenia Far, Kiko 17Manuel Trigueros Munoz 14Alberto Moreno 18Etienne Capoue 6Stefan Lekovic 42Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Las PalmasVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
542Số đường chuyền414
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị8
-
-
13Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn15
-
-
10Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công78
-
-
23Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation