Kết quả Mallorca vs Almeria, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Mallorca vs Almeria
Nhận định Mallorca vs Almeria, 0h00 ngày 20/5
Đối đầu Mallorca vs Almeria
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Mallorca 22Almeria 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.89O 2.25
0.85U 2.25
1.011
1.62X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Almeria
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Mallorca vs Almeria: Diễn biến chính
-
18'Antonio Jose Raillo Arenas0-0
-
29'Cyle Larin (Assist:Jose Manuel Arias Copete)1-0
-
37'Jose Manuel Arias Copete1-0
-
41'1-1Sergio Arribas Calvo
-
45'1-1Luka Romero
-
46'Omar Mascarell Gonzalez
Samuel Almeida Costa1-1 -
58'1-1Lucas Robertone
Gonzalo Julian Melero Manzanares -
62'1-1Lucas Robertone
-
63'Abdon Prats Bastidas
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
63'Manuel Morlanes
Cyle Larin1-1 -
64'1-1Sergio Arribas Calvo
-
65'1-1Leonardo Carrilho Baptistao
Luis Javier Suarez Charris -
65'1-1Anthony Lozano
Luka Romero -
66'1-2Bruno Alberto Langa (Assist:Sergio Arribas Calvo)
-
69'Nemanja Radonjic
Jose Manuel Arias Copete1-2 -
76'Antonio Latorre Grueso
Jaume Vicent Costa Jorda1-2 -
82'1-2Aleksandar Radovanovic
Alex Centelles -
82'1-2Adrian Embarba
Sergio Arribas Calvo -
83'Sergi Darder (Assist:Antonio Jose Raillo Arenas)2-2
-
Mallorca vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic11Jaume Vicent Costa Jorda6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent20Giovanni Gonzalez10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa14Daniel Jose Rodriguez Vazquez7Vedat Muriqi17Cyle Larin9Luis Javier Suarez Charris38Luka Romero19Sergio Arribas Calvo20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada11Gonzalo Julian Melero Manzanares17Alejandro Pozo22Cesar Jasib Montes Castro21Chumi24Bruno Alberto Langa13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
23Nemanja Radonjic3Antonio Latorre Grueso8Manuel Morlanes5Omar Mascarell Gonzalez9Abdon Prats Bastidas2Mattija Nastasic13Dominik Greif15Pablo Maffeo22Ignacio Vidal Miralles25Ivan Cuellar Sacristan18Antonio Sanchez Navarro19Javi LlabresLucas Robertone 5Leonardo Carrilho Baptistao 12Anthony Lozano 15Aleksandar Radovanovic 16Adrian Embarba 10Ibrahima Kone 23Luis Maximiano 25Diego Marino Villar 1Jonathan Viera Ramos 8Marc Pubill 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Almeria: Số liệu thống kê
-
MallorcaAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
29Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
419Số đường chuyền418
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
46Đánh đầu28
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
23Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công82
-
-
70Tấn công nguy hiểm21
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation