Kết quả Mallorca vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 05/05
Kết quả Mallorca vs Atletico Madrid
Nhận định Mallorca vs Atletico Madrid, 2h ngày 05/05
Đối đầu Mallorca vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Mallorca vs Atletico Madrid
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202402:00
-
Mallorca 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.25
1.12U 2.25
0.771
3.70X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
5'0-1Rodrigo Riquelme
-
46'0-1Nahuel Molina
Mario Hermoso Canseco -
62'Manuel Morlanes
Pablo Maffeo0-1 -
62'Cyle Larin
Abdon Prats Bastidas0-1 -
71'Antonio Jose Raillo Arenas0-1
-
75'Vedat Muriqi0-1
-
76'Nemanja Radonjic
Martin Valjent0-1 -
76'Giovanni Gonzalez
Daniel Jose Rodriguez Vazquez0-1 -
80'0-1Rodrigo De Paul
Angel Correa -
83'0-1Alvaro Morata
Samuel Dias Lino -
86'Javi Llabres
Omar Mascarell Gonzalez0-1 -
90'0-1Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta -
90'0-1Stefan Savic
Nahuel Molina
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent15Pablo Maffeo10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas7Vedat Muriqi10Angel Correa14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino3Caesar Azpilicueta24Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke17Rodrigo Riquelme20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas22Mario Hermoso Canseco13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
17Cyle Larin23Nemanja Radonjic8Manuel Morlanes19Javi Llabres20Giovanni Gonzalez4Siebe Van der Heyden13Dominik Greif11Jaume Vicent Costa Jorda22Ignacio Vidal Miralles18Antonio Sanchez Navarro12Samuel Almeida Costa6Jose Manuel Arias CopeteRodrigo De Paul 5Nahuel Molina 16Stefan Savic 15Reinildo Mandava 23Alvaro Morata 19Arthur Vermeeren 18Gabriel Armando de Abreu 4Horatiu Moldovan 1Saul Niguez Esclapez 8Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
MallorcaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
7Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
526Số đường chuyền375
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách7
-
-
128Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation