Kết quả Mallorca vs Betis, 03h00 ngày 28/01
Kết quả Mallorca vs Betis
Nhận định Mallorca vs Real Betis, 3h00 ngày 28/1
Đối đầu Mallorca vs Betis
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202403:00
-
Mallorca 20Betis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.14O 2
0.95U 2
0.931
2.38X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Betis
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Mallorca vs Betis: Diễn biến chính
-
36'Omar Mascarell Gonzalez
Samuel Almeida Costa0-0 -
45'0-1Sergi Altimira (Assist:Nabil Fekir)
-
46'0-1Ricardo Visus
German Alejo Pezzella -
46'0-1Rodri Sanchez
Assane Diao -
58'Vedat Muriqi
Cyle Larin0-1 -
58'Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Martin Valjent0-1 -
67'0-1Willian Jose
Nabil Fekir -
75'Antonio Latorre Grueso0-1
-
79'Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso0-1 -
79'Javi Llabres
Manuel Morlanes0-1 -
79'0-1Rui Silva
-
84'0-1Juan Cruz Diaz Esposito
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
90'Jaume Vicent Costa Jorda0-1
-
Mallorca vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent20Giovanni Gonzalez10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes17Cyle Larin9Abdon Prats Bastidas8Nabil Fekir11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco38Assane Diao27Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso2Hector Bellerin6German Alejo Pezzella19Sokratis Papastathopoulos20Abner Vinicius Da Silva Santos13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
5Omar Mascarell Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Jaume Vicent Costa Jorda19Javi Llabres7Vedat Muriqi4Siebe Van der Heyden23Amath Ndiaye Diedhiou13Dominik Greif18Antonio Sanchez Navarro22Ignacio Vidal Miralles25Ivan Cuellar Sacristan6Jose Manuel Arias CopeteWillian Jose 12Juan Cruz Diaz Esposito 16Rodri Sanchez 17Ricardo Visus 34Juan Miranda 3Xavier Pleguezuelo 33Pablo Busto 42Francisco Barbosa Vieites 30Enrique Fernández 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Betis: Số liệu thống kê
-
MallorcaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
6Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
498Số đường chuyền453
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
38Đánh đầu32
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công116
-
-
52Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation