Kết quả Mallorca vs Cadiz, 03h00 ngày 30/11
Kết quả Mallorca vs Cadiz
Nhận định Mallorca vs Cadiz, vòng 13 La Liga 3h00 ngày 30/11/2023
Đối đầu Mallorca vs Cadiz
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/11/202303:00
-
Mallorca 21Cadiz 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.86O 2
0.95U 2
0.851
2.00X
2.852
3.95Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.68O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Cadiz
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 13
-
Mallorca vs Cadiz: Diễn biến chính
-
12'0-1Ruben Alcaraz
-
45'Abdon Prats Bastidas (Assist:Pablo Maffeo)1-1
-
54'1-1Joseba Zaldua Bengoetxea
Isaac Carcelen Valencia -
59'Giovanni Gonzalez
Pablo Maffeo1-1 -
64'1-1Ruben Sobrino Pozuelo
Maximiliano Gomez -
64'1-1Chris Ramos
Darwin Machis -
64'1-1RogerLast Martiacute Salvador
-
66'Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1
-
69'Javi Llabres
Jose Manuel Arias Copete1-1 -
69'Antonio Latorre Grueso
Jaume Vicent Costa Jorda1-1 -
75'1-1Sergio Guardiola Navarro
RogerLast Martiacute Salvador -
75'1-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ivan Alejo -
80'1-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
-
81'1-1Momo Mbaye
-
83'Amath Ndiaye Diedhiou
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
83'Mattija Nastasic
Antonio Jose Raillo Arenas1-1 -
83'Martin Valjent1-1
-
Mallorca vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic11Jaume Vicent Costa Jorda6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent15Pablo Maffeo10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas17Cyle Larin25Maximiliano Gomez21RogerLast Martiacute Salvador11Ivan Alejo8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex4Ruben Alcaraz18Darwin Machis20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali14Momo Mbaye15Javier Hernandez Cabrera13David Gillies
- Đội hình dự bị
-
23Amath Ndiaye Diedhiou2Mattija Nastasic19Javi Llabres3Antonio Latorre Grueso20Giovanni Gonzalez4Siebe Van der Heyden33Daniel Luna13Dominik Greif25Ivan Cuellar Sacristan18Antonio Sanchez Navarro8Manuel Morlanes5Omar Mascarell GonzalezJoseba Zaldua Bengoetxea 2Sergio Guardiola Navarro 19Ruben Sobrino Pozuelo 7Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Chris Ramos 16Victor Aznar 26Lucas Pires Silva 33Moussa Diakite 28Jorge Mere 22Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6Alvaro Negredo Sanchez 9Victor Chust 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
MallorcaCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
18Sút Phạt18
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
410Số đường chuyền203
-
-
79%Chuyền chính xác59%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
50Đánh đầu50
-
-
27Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
30Ném biên18
-
-
3Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công64
-
-
67Tấn công nguy hiểm18
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation