Kết quả Mallorca vs Celta Vigo, 22h15 ngày 13/01
Kết quả Mallorca vs Celta Vigo
Nhận định dự đoán Mallorca vs Celta Vigo, lúc 22h15 ngày 13/1/2024
Đối đầu Mallorca vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Mallorca vs Celta Vigo
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202422:15
-
Mallorca 41Celta Vigo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.89U 2
0.991
2.51X
3.052
3.20Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Mallorca vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
10'0-1Iago Aspas Juncal (Assist:Jorgen Strand Larsen)
-
37'Cyle Larin0-1
-
43'Cyle Larin (Assist:Giovanni Gonzalez)1-1
-
45'Giovanni Gonzalez1-1
-
46'1-1Miguel Rodriguez Vidal
Carles Pérez Sayol -
65'Sergi Darder
Samuel Almeida Costa1-1 -
70'1-1Anastasios Douvikas
Iago Aspas Juncal -
70'Abdon Prats Bastidas
Antonio Sanchez Navarro1-1 -
70'Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes1-1 -
80'Siebe Van der Heyden
Antonio Latorre Grueso1-1 -
80'1-1Luca De La Torre
Carlos Dotor -
82'1-1Jorgen Strand Larsen
-
88'Abdon Prats Bastidas1-1
-
89'Jose Manuel Arias Copete1-1
-
Mallorca vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-4-11Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas20Giovanni Gonzalez15Pablo Maffeo14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes18Antonio Sanchez Navarro17Cyle Larin10Iago Aspas Juncal18Jorgen Strand Larsen7Carles Pérez Sayol5Renato Fabrizio Tapia Cortijo6Carlos Dotor3Óscar Mingueza16Jailson Marques Siqueira,Jaja4Unai Nunez Gestoso28Carlos Dominguez23Manuel Sanchez De La Pena25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
4Siebe Van der Heyden9Abdon Prats Bastidas10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez33Daniel Luna23Amath Ndiaye Diedhiou13Dominik Greif32Marcos Fernandez Isla27David Lopez19Javi Llabres36Alex Quevedo31Yuzun LeyAnastasios Douvikas 12Miguel Rodriguez Vidal 29Luca De La Torre 14Mihailo Ristic 21Francisco Beltran 8Hugo Sotelo 30Kevin Vazquez Comesana 20Hugo Alvarez Antunez 33Jorge Carrillo Balea 26Williot Swedberg 19Raúl García 27Javier Rodriguez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
MallorcaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
421Số đường chuyền337
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
59Đánh đầu47
-
-
30Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người3
-
-
11Đánh chặn12
-
-
30Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công28
-
-
17Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công104
-
-
74Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation