Kết quả Mallorca vs Girona, 00h30 ngày 04/03
Kết quả Mallorca vs Girona
Nhận định Mallorca vs Girona, 0h30 ngày 04/03
Đối đầu Mallorca vs Girona
Lịch phát sóng Mallorca vs Girona
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202400:30
-
Mallorca 51Girona0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.20X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Girona
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Mallorca vs Girona: Diễn biến chính
-
33'Jose Manuel Arias Copete (Assist:Cyle Larin)1-0
-
37'Martin Valjent1-0
-
55'1-0Cristian Portugues Manzanera
Ivan Martin -
55'Manuel Morlanes
Antonio Sanchez Navarro1-0 -
55'Ignacio Vidal Miralles
Martin Valjent1-0 -
59'Antonio Latorre Grueso1-0
-
68'Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin1-0 -
68'Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-0 -
73'Omar Mascarell Gonzalez1-0
-
76'Abdon Prats Bastidas1-0
-
78'Samuel Almeida Costa
Omar Mascarell Gonzalez1-0 -
78'1-0Christian Ricardo Stuani
Jhon Elmer Solis Romero -
90'Sergi Darder1-0
-
Mallorca vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent20Giovanni Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez5Omar Mascarell Gonzalez18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi17Cyle Larin9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov23Ivan Martin16Savio Moreira de Oliveira22Jhon Elmer Solis Romero14Aleix Garcia Serrano20Yan Bueno Couto25Garcia Erick15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
22Ignacio Vidal Miralles8Manuel Morlanes10Sergi Darder9Abdon Prats Bastidas12Samuel Almeida Costa23Nemanja Radonjic2Mattija Nastasic13Dominik Greif25Ivan Cuellar Sacristan11Jaume Vicent Costa Jorda19Javi Llabres31Yuzun LeyCristian Portugues Manzanera 24Christian Ricardo Stuani 7Daley Blind 17Borja Garcia Freire 10Juan Carlos 1Valery Fernandez 11Jastin García 31Toni Fuidias Ribera 26Arnau Puigmal Martinez 4Pablo Torre 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Girona: Số liệu thống kê
-
MallorcaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
321Số đường chuyền493
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
33Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn11
-
-
13Ném biên24
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
11Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công128
-
-
28Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation