Kết quả Mallorca vs Granada CF, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Mallorca vs Granada CF
Nhận định Mallorca vs Granada, 20h00 ngày 16/3
Đối đầu Mallorca vs Granada CF
Lịch phát sóng Mallorca vs Granada CF
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202420:00
-
Mallorca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2
0.81U 2
1.051
1.80X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Granada CF
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Mallorca vs Granada CF: Diễn biến chính
-
23'Cyle Larin0-0
-
41'Mattija Nastasic0-0
-
46'Manuel Morlanes
Jose Manuel Arias Copete0-0 -
59'Nemanja Radonjic
Antonio Sanchez Navarro0-0 -
68'Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin0-0 -
72'0-0Martin Hongla
Gonzalo Villar -
72'0-0Douglas Matias Arezo Martinez
Myrto Uzuni -
81'Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso0-0 -
82'Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez0-0 -
84'0-0Antonio Puertas
Kamil Jozwiak -
84'0-0Ricard Sanchez Sendra
Bruno Mendez Cittadini -
85'Antonio Jose Raillo Arenas (Assist:Sergi Darder)1-0
-
90'1-0Theo Corbeanu
Carlos Neva
-
Mallorca vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas2Mattija Nastasic20Giovanni Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez5Omar Mascarell Gonzalez18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi17Cyle Larin11Myrto Uzuni7Lucas Boye19Facundo Pellistri Rebollo24Gonzalo Villar23Gerard Gumbau18Kamil Jozwiak2Bruno Mendez Cittadini22Kamil Piatkowski14Ignasi Miquel15Carlos Neva25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
23Nemanja Radonjic10Sergi Darder9Abdon Prats Bastidas11Jaume Vicent Costa Jorda8Manuel Morlanes4Siebe Van der Heyden13Dominik Greif15Pablo Maffeo25Ivan Cuellar Sacristan22Ignacio Vidal Miralles19Javi LlabresMartin Hongla 6Antonio Puertas 10Ricard Sanchez Sendra 12Douglas Matias Arezo Martinez 8Theo Corbeanu 17Faitout Maouassa 3Raul Fernandez Mateos 1Jose Maria Callejon Bueno 9Marc Martinez Aranda 13Oscar Melendo 21Miguel Miguel Rubio 4Raul Torrente 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
MallorcaGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
380Số đường chuyền381
-
-
75%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
53Đánh đầu37
-
-
29Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn7
-
-
32Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
115Pha tấn công104
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation