Kết quả Mallorca vs Las Palmas, 19h00 ngày 11/05
Kết quả Mallorca vs Las Palmas
Nhận định Mallorca vs Las Palmas, 19h00 ngày 11/5
Đối đầu Mallorca vs Las Palmas
Lịch phát sóng Mallorca vs Las Palmas
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202419:00
-
Mallorca 61Las Palmas 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2
0.95U 2
0.931
1.80X
3.452
4.85Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Las Palmas
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Mallorca vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
14'Giovanni Gonzalez0-0
-
29'Giovanni Gonzalez (Assist:Jaume Vicent Costa Jorda)1-0
-
45'Jaume Vicent Costa Jorda1-0
-
46'1-0Alberto Moleiro
Benito Ramirez Del Toro -
58'1-0Julian Vincente Araujo
-
62'Manuel Morlanes
Cyle Larin1-0 -
63'Abdon Prats Bastidas
Antonio Sanchez Navarro1-0 -
63'1-0Jose Angel Gomez Campana
Javier Munoz Jimenez -
63'1-0Marc Cardona
Sory Kaba -
70'Samuel Almeida Costa1-0
-
73'Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-0 -
78'1-0Munir El Haddadi
Julian Vincente Araujo -
78'1-0Sandro Ramirez
Enzo Loiodice -
78'Martin Valjent1-0
-
80'Vedat Muriqi1-0
-
83'Omar Mascarell Gonzalez
Vedat Muriqi1-0 -
84'Ignacio Vidal Miralles
Giovanni Gonzalez1-0 -
85'Jose Manuel Arias Copete1-0
-
90'1-0Sandro Ramirez
-
Mallorca vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic11Jaume Vicent Costa Jorda6Jose Manuel Arias Copete21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent20Giovanni Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi17Cyle Larin16Sory Kaba2Marvin Olawale Akinlabi Park5Javier Munoz Jimenez20Kirian Rodriiguez12Enzo Loiodice11Benito Ramirez Del Toro28Julian Vincente Araujo23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez15Mika Marmol13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
22Ignacio Vidal Miralles8Manuel Morlanes10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez9Abdon Prats Bastidas23Nemanja Radonjic2Mattija Nastasic13Dominik Greif15Pablo Maffeo3Antonio Latorre Grueso25Ivan Cuellar Sacristan19Javi LlabresMunir El Haddadi 17Marc Cardona 19Jose Angel Gomez Campana 21Sandro Ramirez 9Alberto Moleiro 10Omenuke Mfulu 22Eric Curbelo 6Fabio Gonzalez 25Alvaro Lemos 14Cristian Ignacio Herrera Perez 7Aaron Escandell 1Juanma Herzog 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
MallorcaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
342Số đường chuyền445
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
38Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
22Ném biên23
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công102
-
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation