Kết quả Mallorca vs Rayo Vallecano, 22h15 ngày 11/02
Kết quả Mallorca vs Rayo Vallecano
Nhận định Mallorca vs Rayo Vallecano, 22h15 ngày 11/2
Đối đầu Mallorca vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Mallorca vs Rayo Vallecano
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202422:15
-
Mallorca 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2
1.03U 2
0.851
2.15X
3.002
3.60Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 0.75
1.03U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Mallorca vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
1'Mattija Nastasic0-0
-
39'Vedat Muriqi0-0
-
41'Daniel Jose Rodriguez Vazquez0-0
-
46'Abdon Prats Bastidas
Ignacio Vidal Miralles0-0 -
48'Antonio Sanchez Navarro1-0
-
62'1-0Oscar Guido Trejo
Pathe Ciss -
62'1-0Raul de Tomas
Sergio Camello -
62'Manuel Morlanes
Sergi Darder1-0 -
68'1-0Pep Chavarria
Alfonso Espino -
68'1-0Unai Lopez Cabrera
Enrique Perez Munoz -
76'1-1Alvaro Garcia
-
79'Samuel Almeida Costa
Antonio Sanchez Navarro1-1 -
79'Nemanja Radonjic
Omar Mascarell Gonzalez1-1 -
84'Antonio Latorre Grueso
Jaume Vicent Costa Jorda1-1 -
87'1-1Andrei Ratiu
Pep Chavarria -
90'Vedat Muriqi (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)2-1
-
90'Abdon Prats Bastidas2-1
-
Mallorca vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-4-11Predrag Rajkovic11Jaume Vicent Costa Jorda2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas20Giovanni Gonzalez22Ignacio Vidal Miralles14Daniel Jose Rodriguez Vazquez10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi34Sergio Camello7Isaac Palazon Camacho14Enrique Perez Munoz18Alvaro Garcia23Oscar Valentín21Pathe Ciss20Ivan Balliu Campeny16Abdul Mumin24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
23Nemanja Radonjic9Abdon Prats Bastidas3Antonio Latorre Grueso8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa4Siebe Van der Heyden13Dominik Greif25Ivan Cuellar Sacristan19Javi Llabres6Jose Manuel Arias Copete31Yuzun Ley34Pau MascaróOscar Guido Trejo 8Andrei Ratiu 2Raul de Tomas 22Unai Lopez Cabrera 17Pep Chavarria 3Radamel Falcao 9Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Miguel Crespo da Silva 15Aridane Hernandez Umpierrez 5Jorge de Frutos Sebastian 19Dani Cardenas 13Martin Pascual 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
MallorcaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
411Số đường chuyền426
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
60Đánh đầu52
-
-
31Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
124Pha tấn công115
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation