Kết quả Mallorca vs Real Madrid, 23h30 ngày 13/04
Kết quả Mallorca vs Real Madrid
Nhận định Mallorca vs Real Madrid, 23h30 ngày 13/4
Đối đầu Mallorca vs Real Madrid
Lịch phát sóng Mallorca vs Real Madrid
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202423:30
-
Mallorca 20Real Madrid 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.04O 2.25
0.83U 2.25
1.051
4.50X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Real Madrid
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Mallorca vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
16'Antonio Jose Raillo Arenas0-0
-
48'0-1Aurelien Tchouameni
-
59'Abdon Prats Bastidas
Antonio Sanchez Navarro0-1 -
59'Sergi Darder
Samuel Almeida Costa0-1 -
59'Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes0-1 -
63'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz -
64'0-1Eduardo Camavinga
Jude Bellingham -
78'Nemanja Radonjic
Pablo Maffeo0-1 -
83'Vedat Muriqi0-1
-
85'0-1Andriy Lunin
-
86'0-1Daniel Carvajal Ramos
Luka Modric -
87'Cyle Larin
Daniel Jose Rodriguez Vazquez0-1 -
90'0-1Eder Gabriel Militao
Lucas Vazquez Iglesias
-
Mallorca vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-4-11Predrag Rajkovic3Antonio Latorre Grueso2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas20Giovanni Gonzalez15Pablo Maffeo14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham21Brahim Diaz18Aurelien Tchouameni10Luka Modric17Lucas Vazquez Iglesias22Antonio Rudiger6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho23Ferland Mendy13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
17Cyle Larin23Nemanja Radonjic10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez9Abdon Prats Bastidas24Martin Valjent13Dominik Greif22Ignacio Vidal Miralles25Ivan Cuellar Sacristan11Jaume Vicent Costa Jorda19Javi Llabres6Jose Manuel Arias CopeteVinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Eder Gabriel Militao 3Eduardo Camavinga 12Daniel Carvajal Ramos 2Rodrygo Silva De Goes 11Toni Kroos 8Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Daniel Ceballos Fernandez 19Mario de Luis Jimenez 39Arda Guler 24Fran Garcia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
MallorcaReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
414Số đường chuyền557
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu32
-
-
9Đánh đầu thành công18
-
-
8Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn15
-
-
21Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách4
-
-
79Pha tấn công133
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation