Kết quả Mallorca vs Sevilla, 03h00 ngày 10/12
Kết quả Mallorca vs Sevilla
Nhận định Mallorca vs Sevilla, vòng 16 La Liga 3h00 ngày 10/12/2023
Đối đầu Mallorca vs Sevilla
Lịch phát sóng Mallorca vs Sevilla
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202303:00
-
Mallorca 21Sevilla 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2
0.79U 2
1.071
2.50X
3.202
3.05Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Sevilla
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 16
-
Mallorca vs Sevilla: Diễn biến chính
-
11'Cyle Larin (Assist:Samuel Almeida Costa)1-0
-
33'1-0Adnan Januzaj
Dodi Lukebakio Ngandoli -
45'1-0Youssef En-Nesyri
-
62'1-0Adria Giner Pedrosa Goal Disallowed
-
64'Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin1-0 -
68'Jaume Vicent Costa Jorda1-0
-
69'Giovanni Gonzalez
Martin Valjent1-0 -
69'Antonio Latorre Grueso
Jaume Vicent Costa Jorda1-0 -
74'1-0Boubakary Soumare
-
81'Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-0 -
81'Manuel Morlanes
Sergi Darder1-0 -
83'1-0Oliver Torres
Djibril Sow -
88'1-0Enrique Jesus Salas Valiente
Adria Giner Pedrosa -
90'Abdon Prats Bastidas1-0
-
Mallorca vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca3-5-1-11Predrag Rajkovic2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent11Jaume Vicent Costa Jorda12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez15Pablo Maffeo10Sergi Darder17Cyle Larin5Lucas Ocampos15Youssef En-Nesyri11Dodi Lukebakio Ngandoli18Djibril Sow24Boubakary Soumare10Ivan Rakitic26Juanlu Sanchez6Nemanja Gudelj4Sergio Ramos Garcia3Adria Giner Pedrosa1Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
3Antonio Latorre Grueso18Antonio Sanchez Navarro8Manuel Morlanes9Abdon Prats Bastidas20Giovanni Gonzalez4Siebe Van der Heyden33Daniel Luna23Amath Ndiaye Diedhiou13Dominik Greif25Ivan Cuellar Sacristan19Javi Llabres6Jose Manuel Arias CopeteAdnan Januzaj 25Oliver Torres 21Enrique Jesus Salas Valiente 27Federico Gattoni 2Marcos do Nascimento Teixeira 23Rafael Mir Vicente 9Joan Joan Moreno 8Carlos Alberto Flores Asencio 31Manu Bueno 28Rafael Romero 32Dario Benavides Fuentes 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
MallorcaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút4
-
-
7Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
298Số đường chuyền572
-
-
68%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
44Đánh đầu42
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn9
-
-
21Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công149
-
-
28Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation