Kết quả Mallorca vs Sociedad, 00h30 ngày 19/02
Kết quả Mallorca vs Sociedad
Nhận định Mallorca vs Real Sociedad, 00h30 ngày 19/2
Đối đầu Mallorca vs Sociedad
Lịch phát sóng Mallorca vs Sociedad
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/02/202400:30
-
Mallorca 8 21Sociedad 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 1.75
0.93U 1.75
0.951
3.00X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 0.75
1.16U 0.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Sociedad
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 25
-
Mallorca vs Sociedad: Diễn biến chính
-
4'Antonio Sanchez Navarro (Assist:Cyle Larin)1-0
-
31'Antonio Sanchez Navarro1-0
-
38'1-1Takefusa Kubo (Assist:Igor Zubeldia)
-
41'1-1Robin Le Normand
-
45'Antonio Jose Raillo Arenas1-1
-
45'Antonio Jose Raillo Arenas1-1
-
45'Predrag Rajkovic1-1
-
61'1-1Igor Zubeldia
-
64'Manuel Morlanes
Antonio Sanchez Navarro1-1 -
64'Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin1-1 -
64'1-1Jon Pacheco
Igor Zubeldia -
64'1-1Ander Barrenetxea Muguruza
Arsen Zakharyan -
65'1-1Andre Silva
Sadiq Umar -
73'1-1Benat Turrientes
Brais Mendez -
77'1-1Jon Pacheco
-
80'Antonio Latorre Grueso
Jaume Vicent Costa Jorda1-1 -
80'Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
82'Mattija Nastasic1-1
-
90'1-1Benat Turrientes
-
90'Sergi Darder1-1
-
90'1-1Mikel Merino Zazon
-
90'1-2Mikel Merino Zazon (Assist:Jon Pacheco)
-
90'Samuel Almeida Costa1-2
-
Mallorca vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca5-3-21Predrag Rajkovic11Jaume Vicent Costa Jorda2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent20Giovanni Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi17Cyle Larin14Takefusa Kubo19Sadiq Umar12Arsen Zakharyan23Brais Mendez4Martin Zubimendi Ibanez8Mikel Merino Zazon18Hamari Traore5Igor Zubeldia24Robin Le Normand25Javier Galan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
3Antonio Latorre Grueso8Manuel Morlanes10Sergi Darder9Abdon Prats Bastidas4Siebe Van der Heyden23Nemanja Radonjic13Dominik Greif22Ignacio Vidal Miralles5Omar Mascarell Gonzalez25Ivan Cuellar Sacristan19Javi Llabres6Jose Manuel Arias CopeteAndre Silva 21Ander Barrenetxea Muguruza 7Jon Pacheco 20Benat Turrientes 22Urko Gonzalez de Zarate 15Unai Marrero Larranaga 13Jon Ander Olasagasti 16Pablo Marin Tejada 29Jon Magunazelaia Argoitia 28Iñaki Rupérez 41Jon Aramburu 39Aitor Fraga 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
MallorcaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
21Sút Phạt19
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
230Số đường chuyền477
-
-
60%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
78Đánh đầu46
-
-
35Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
4Đánh chặn12
-
-
19Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
86Pha tấn công126
-
-
29Tấn công nguy hiểm74
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation