Kết quả Osasuna vs Betis, 19h00 ngày 05/05
Kết quả Osasuna vs Betis
Nhận định Osasuna vs Real Betis, 19h00 ngày 5/5
Đối đầu Osasuna vs Betis
Lịch phát sóng Osasuna vs Betis
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202419:00
-
Osasuna 2 10Betis 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.70X
3.252
2.63Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Betis
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Osasuna vs Betis: Diễn biến chính
-
25'Unai Garcia Lugea0-0
-
25'Jon Moncayola Tollar Card changed0-0
-
26'Jon Moncayola Tollar0-0
-
38'0-0Juan Miranda
-
41'0-1Ayoze Perez
-
42'Raul Garcia de Haro0-1
-
45'0-2Pablo Fornals (Assist:Willian Jose)
-
46'0-2Abner Vinicius Da Silva Santos
Juan Miranda -
62'0-2Sokratis Papastathopoulos
German Alejo Pezzella -
66'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Raul Garcia de Haro0-2 -
66'Lucas Torro Marset
Pablo Ibanez Lumbreras0-2 -
74'0-2William Carvalho
Pablo Fornals -
74'0-2Rodri Sanchez
Joao Lucas De Souza Cardoso -
82'Juan Cruz
Jesus Areso0-2 -
82'Xabi Huarte
Iker Munoz Cameros0-2 -
86'0-2Rui Silva
-
86'0-2Abdessamad Ezzalzouli
Nabil Fekir
-
Osasuna vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-5-11Sergio Herrera22Johan Andres Mojica Palacio28Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso15Ruben Pena Jimenez19Pablo Ibanez Lumbreras34Iker Munoz Cameros7Jon Moncayola Tollar14Ruben Garcia Santos23Raul Garcia de Haro12Willian Jose18Pablo Fornals8Nabil Fekir10Ayoze Perez5Guido Rodriguez4Joao Lucas De Souza Cardoso23Youssouf Sabaly6German Alejo Pezzella28Chadi Riad3Juan Miranda13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
3Juan Cruz6Lucas Torro Marset20Jose Manuel Arnaiz Diaz29Xabi Huarte13Aitor Fernandez Abarisketa4Unai Garcia LugeaSokratis Papastathopoulos 19Abdessamad Ezzalzouli 7William Carvalho 14Rodri Sanchez 17Abner Vinicius Da Silva Santos 20Claudio Andres Bravo Munoz 1Marc Roca 21Aitor Ruibal 24Sergi Altimira 27Francisco Barbosa Vieites 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Betis: Số liệu thống kê
-
OsasunaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
346Số đường chuyền526
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
49Đánh đầu23
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
22Ném biên16
-
-
2Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
123Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation