Kết quả Osasuna vs Celta Vigo, 22h15 ngày 04/02
Kết quả Osasuna vs Celta Vigo
Nhận định Osasuna vs Celta Vigo, 22h15 ngày 4/2
Đối đầu Osasuna vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Osasuna vs Celta Vigo
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202422:15
-
Osasuna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.84U 2
1.021
2.37X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Celta Vigo
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Osasuna vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
12'David Garcia0-0
-
24'0-1Jorgen Strand Larsen (Assist:Luca De La Torre)
-
25'0-2Luca De La Torre (Assist:Jorgen Strand Larsen)
-
62'0-2Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen -
62'Aimar Oroz Huarte
Moises Gomez Bordonado0-2 -
62'Johan Andres Mojica Palacio
Alejandro Catena Marugán0-2 -
62'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Pablo Ibanez Lumbreras0-2 -
73'0-2Tadeo Allende
Javier Manquillo Gaitan -
75'Enrique Barja
Ruben Pena Jimenez0-2 -
75'Ruben Garcia Santos
Raul Garcia de Haro0-2 -
84'Enrique Barja0-2
-
87'0-2Manuel Sanchez De La Pena
Luca De La Torre -
90'0-3Anastasios Douvikas (Assist:Jailson Marques Siqueira,Jaja)
-
Osasuna vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna5-3-21Sergio Herrera15Ruben Pena Jimenez3Juan Cruz24Alejandro Catena Marugán5David Garcia12Jesus Areso16Moises Gomez Bordonado34Iker Munoz Cameros19Pablo Ibanez Lumbreras17Ante Budimir23Raul Garcia de Haro3Óscar Mingueza18Jorgen Strand Larsen14Luca De La Torre22Javier Manquillo Gaitan16Jailson Marques Siqueira,Jaja8Francisco Beltran21Mihailo Ristic5Renato Fabrizio Tapia Cortijo4Unai Nunez Gestoso28Carlos Dominguez25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
22Johan Andres Mojica Palacio20Jose Manuel Arnaiz Diaz11Enrique Barja14Ruben Garcia Santos10Aimar Oroz Huarte28Jorge Herrando6Lucas Torro Marset31Pablo Valencia13Aitor Fernandez Abarisketa7Jon Moncayola TollarTadeo Allende 9Anastasios Douvikas 12Manuel Sanchez De La Pena 23Franco Cervi 11Kevin Vazquez Comesana 20Carlos Dotor 6Hugo Sotelo 30Ivan Villar 13Miguel Rodriguez Vidal 24Jorge Carrillo Balea 26Iago Aspas Juncal 10Carl Starfelt 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
OsasunaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
10Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
667Số đường chuyền294
-
-
80%Chuyền chính xác63%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
54Đánh đầu39
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn4
-
-
42Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
159Pha tấn công68
-
-
101Tấn công nguy hiểm16
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation