Kết quả Osasuna vs Mallorca, 00h30 ngày 15/05
Kết quả Osasuna vs Mallorca
Soi kèo phạt góc Osasuna vs Mallorca, 0h30 ngày 15/05
Đối đầu Osasuna vs Mallorca
Lịch phát sóng Osasuna vs Mallorca
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202400:30
-
Osasuna1Mallorca 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 1.75
0.74U 1.75
1.021
2.88X
2.882
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Mallorca
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Osasuna vs Mallorca: Diễn biến chính
-
14'Jon Moncayola Tollar1-0
-
35'1-0Omar Mascarell Gonzalez
-
46'1-0Abdon Prats Bastidas
Omar Mascarell Gonzalez -
65'1-1Sergi Darder
-
66'Johan Andres Mojica Palacio
Jose Manuel Arnaiz Diaz1-1 -
66'Moises Gomez Bordonado
Aimar Oroz Huarte1-1 -
75'Lucas Torro Marset
Ruben Pena Jimenez1-1 -
75'Jesus Areso
Ruben Garcia Santos1-1 -
76'1-1Jose Manuel Arias Copete
Ignacio Vidal Miralles -
76'1-1Samuel Almeida Costa
Manuel Morlanes -
83'1-1Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso -
83'1-1Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
88'Max Svensson Rio
Raul Garcia de Haro1-1
-
Osasuna vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-313Aitor Fernandez Abarisketa3Juan Cruz28Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán15Ruben Pena Jimenez10Aimar Oroz Huarte34Iker Munoz Cameros7Jon Moncayola Tollar20Jose Manuel Arnaiz Diaz23Raul Garcia de Haro14Ruben Garcia Santos17Cyle Larin14Daniel Jose Rodriguez Vazquez5Omar Mascarell Gonzalez8Manuel Morlanes10Sergi Darder22Ignacio Vidal Miralles20Giovanni Gonzalez21Antonio Jose Raillo Arenas2Mattija Nastasic3Antonio Latorre Grueso1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
22Johan Andres Mojica Palacio16Moises Gomez Bordonado6Lucas Torro Marset12Jesus Areso43Max Svensson Rio17Ante Budimir32Dimitrios Stamatakis4Unai Garcia Lugea1Sergio Herrera45Jorge MorenoAntonio Sanchez Navarro 18Abdon Prats Bastidas 9Jaume Vicent Costa Jorda 11Jose Manuel Arias Copete 6Samuel Almeida Costa 12Siebe Van der Heyden 4Nemanja Radonjic 23Dominik Greif 13Pablo Maffeo 15Javi Llabres 19Ivan Cuellar Sacristan 25Pau Mascaró 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
OsasunaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
455Số đường chuyền407
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
43Đánh đầu35
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
37Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách10
-
-
124Pha tấn công93
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation