Kết quả Osasuna vs Villarreal, 19h00 ngày 25/05
Kết quả Osasuna vs Villarreal
Nhận định Osasuna vs Villarreal, 19h00 ngày 25/5
Đối đầu Osasuna vs Villarreal
Lịch phát sóng Osasuna vs Villarreal
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202419:00
-
Osasuna 41Villarreal 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2.75
0.82U 2.75
1.041
2.55X
3.602
2.38Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Villarreal
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Osasuna vs Villarreal: Diễn biến chính
-
10'0-0Alejandro Baena Rodriguez
-
17'0-0Jose Luis Morales Martin
Alexander Sorloth -
30'Ante Budimir (Assist:Ruben Pena Jimenez)1-0
-
34'Iker Munoz Cameros1-0
-
40'1-0Bertrand Traore
-
57'1-1Jose Luis Morales Martin (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
58'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir1-1 -
63'1-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Alejandro Baena Rodriguez -
63'1-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
Jorge Cuenca -
66'Moises Gomez Bordonado
Pablo Ibanez Lumbreras1-1 -
66'Jon Moncayola Tollar
Lucas Torro Marset1-1 -
79'1-1Ilias Akhomach
Ramon Terrats Espacio -
79'Unai Garcia Lugea
Alejandro Catena Marugán1-1 -
80'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Aimar Oroz Huarte1-1 -
82'Ruben Pena Jimenez1-1
-
88'Jose Manuel Arnaiz Diaz1-1
-
88'1-1Yerson Mosquera
-
89'Unai Garcia Lugea1-1
-
Osasuna vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-1-4-113Aitor Fernandez Abarisketa22Johan Andres Mojica Palacio28Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso34Iker Munoz Cameros10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset19Pablo Ibanez Lumbreras15Ruben Pena Jimenez17Ante Budimir16Alejandro Baena Rodriguez11Alexander Sorloth25Bertrand Traore4Santi Comesana20Ramon Terrats Espacio14Manuel Trigueros Munoz17Francisco Femenia Far, Kiko2Yerson Mosquera23Aissa Mandi5Jorge Cuenca1Jose Manuel Reina Paez
- Đội hình dự bị
-
16Moises Gomez Bordonado4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz7Jon Moncayola Tollar23Raul Garcia de Haro32Dimitrios Stamatakis3Juan Cruz1Sergio HerreraGoncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Ilias Akhomach 27Jose Luis Morales Martin 15Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Etienne Capoue 6Francis Coquelin 19Gerard Moreno Balaguero 7Alberto Moreno 18Raul Albiol Tortajada 3Eric Bertrand Bailly 12Filip Jorgensen 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
OsasunaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
358Số đường chuyền490
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn7
-
-
13Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công100
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation