Kết quả Rayo Vallecano vs Almeria, 02h00 ngày 06/05
Kết quả Rayo Vallecano vs Almeria
Nhận định Rayo Vallecano vs Almeria, 2h ngày 06/05
Đối đầu Rayo Vallecano vs Almeria
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Almeria
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202402:00
-
Rayo Vallecano 30Almeria 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.57X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.10O 1
0.83U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Almeria
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Rayo Vallecano vs Almeria: Diễn biến chính
-
26'Radamel Falcao0-0
-
30'0-1Anthony Lozano (Assist:Adrian Embarba)
-
59'Randy Nteka
Radamel Falcao0-1 -
59'Jorge de Frutos Sebastian
Isaac Palazon Camacho0-1 -
66'Raul de Tomas
Unai Lopez Cabrera0-1 -
72'0-1Alejandro Pozo
Leonardo Carrilho Baptistao -
75'0-1Luis Javier Suarez Charris
Anthony Lozano -
79'0-1Marcos Pena
-
80'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Alvaro Garcia0-1 -
80'Miguel Crespo da Silva
Ivan Balliu Campeny0-1 -
82'0-1Iddrisu Baba
Sergio Arribas Calvo -
82'Abdul Mumin0-1
-
83'0-1Gonzalo Julian Melero Manzanares
Edgar Gonzalez Estrada -
90'0-1Cesar Jasib Montes Castro
-
90'Oscar Guido Trejo0-1
-
Rayo Vallecano vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski3Pep Chavarria24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny18Alvaro Garcia17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín7Isaac Palazon Camacho8Oscar Guido Trejo9Radamel Falcao15Anthony Lozano12Leonardo Carrilho Baptistao19Sergio Arribas Calvo10Adrian Embarba3Edgar Gonzalez Estrada26Marcos Pena18Marc Pubill22Cesar Jasib Montes Castro21Chumi20Alex Centelles25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe15Miguel Crespo da Silva19Jorge de Frutos Sebastian11Randy Nteka22Raul de Tomas2Andrei Ratiu34Sergio Camello13Dani Cardenas14Enrique Perez Munoz5Aridane Hernandez Umpierrez6Jose Pozo12Alfonso EspinoLuis Javier Suarez Charris 9Iddrisu Baba 4Gonzalo Julian Melero Manzanares 11Alejandro Pozo 17Luka Romero 38Ibrahima Kone 23Bruno Alberto Langa 24Dion Lopy 6Marko Milovanovic 29Diego Marino Villar 1Fernando Martinez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt20
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
598Số đường chuyền290
-
-
86%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua10
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn7
-
-
31Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
153Pha tấn công74
-
-
100Tấn công nguy hiểm17
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation