Kết quả Rayo Vallecano vs Betis, 00h30 ngày 18/03
Kết quả Rayo Vallecano vs Betis
Nhận định Rayo Vallecano vs Real Betis, 0h30 ngày 18/3
Đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Betis
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202400:30
-
Rayo Vallecano 42Betis 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.15X
3.302
3.40Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Betis
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Rayo Vallecano vs Betis: Diễn biến chính
-
28'Raul de Tomas0-0
-
29'0-0Ayoze Perez
-
38'0-0German Alejo Pezzella
-
40'Florian Lejeune1-0
-
45'Abdul Mumin1-0
-
54'1-0Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Joao Lucas De Souza Cardoso -
60'Pathe Ciss
Alvaro Garcia1-0 -
60'Sergio Camello
Raul de Tomas1-0 -
68'1-0William Carvalho
Nabil Fekir -
68'1-0Assane Diao
Willian Jose -
68'Alfonso Espino
Pep Chavarria1-0 -
78'Sergio Camello2-0
-
78'Andrei Ratiu
Jorge de Frutos Sebastian2-0 -
78'Oscar Guido Trejo
Unai Lopez Cabrera2-0 -
82'2-0Abdessamad Ezzalzouli
Ayoze Perez -
82'2-0Rodri Sanchez
Pablo Fornals -
83'2-0Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
-
85'Florian Lejeune2-0
-
90'Pathe Ciss2-0
-
90'2-0William Carvalho
-
Rayo Vallecano vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-11Stole Dimitrievski3Pep Chavarria24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera18Alvaro Garcia7Isaac Palazon Camacho19Jorge de Frutos Sebastian22Raul de Tomas12Willian Jose18Pablo Fornals8Nabil Fekir10Ayoze Perez5Guido Rodriguez4Joao Lucas De Souza Cardoso24Aitor Ruibal6German Alejo Pezzella28Chadi Riad3Juan Miranda13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo2Andrei Ratiu21Pathe Ciss34Sergio Camello12Alfonso Espino9Radamel Falcao10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe15Miguel Crespo da Silva4Martin Pascual6Jose Pozo13Dani Cardenas11Randy NtekaAbdessamad Ezzalzouli 7William Carvalho 14Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22Rodri Sanchez 17Assane Diao 38Claudio Andres Bravo Munoz 1Sokratis Papastathopoulos 19Sergi Altimira 27Abner Vinicius Da Silva Santos 20Francisco Barbosa Vieites 30Pablo Busto 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Betis: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoBetis
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút7
-
-
18Sút Phạt24
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
286Số đường chuyền460
-
-
64%Chuyền chính xác75%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu24
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
32Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
23Ném biên38
-
-
32Cản phá thành công20
-
-
15Thử thách8
-
-
74Pha tấn công112
-
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation