Kết quả Rayo Vallecano vs Cadiz, 22h15 ngày 02/03
Kết quả Rayo Vallecano vs Cadiz
Nhận định Rayo Vallecano vs Cadiz, 22h15 ngày 2/3
Đối đầu Rayo Vallecano vs Cadiz
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:15
-
Rayo Vallecano 11Cadiz 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.11O 2.5
1.50U 2.5
0.441
1.80X
3.202
5.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.75
0.99U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Cadiz
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Rayo Vallecano vs Cadiz: Diễn biến chính
-
43'Miguel Crespo da Silva0-0
-
56'Jorge de Frutos Sebastian
Miguel Crespo da Silva0-0 -
56'Unai Lopez Cabrera
Oscar Guido Trejo0-0 -
71'0-0Chris Ramos
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi -
71'0-0Sergio Guardiola Navarro
Maximiliano Gomez -
71'Radamel Falcao
Raul de Tomas0-0 -
71'Pathe Ciss
Oscar Valentín0-0 -
75'0-0Ivan Alejo
Ruben Sobrino Pozuelo -
76'0-0Gonzalo Escalante
Rominigue Kouame -
78'Florian Lejeune1-0
-
84'1-0Ivan Alejo
-
84'1-0Darwin Machis
Robert Navarro -
87'Enrique Perez Munoz
Isaac Palazon Camacho1-0 -
90'1-1Javier Hernandez Cabrera (Assist:Victor Chust)
-
Rayo Vallecano vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-11Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez20Ivan Balliu Campeny23Oscar Valentín15Miguel Crespo da Silva18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo7Isaac Palazon Camacho22Raul de Tomas9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi25Maximiliano Gomez7Ruben Sobrino Pozuelo4Ruben Alcaraz12Rominigue Kouame27Robert Navarro20Isaac Carcelen Valencia22Jorge Mere5Victor Chust15Javier Hernandez Cabrera1Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao21Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera19Jorge de Frutos Sebastian14Enrique Perez Munoz16Abdul Mumin10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe2Andrei Ratiu6Jose Pozo34Sergio Camello13Dani Cardenas11Randy NtekaGonzalo Escalante 17Ivan Alejo 11Sergio Guardiola Navarro 19Darwin Machis 18Chris Ramos 16Lucas Pires Silva 33Diadie Samassekou 6Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8David Gillies 13Aiham Ousou 24Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Momo Mbaye 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
21Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
439Số đường chuyền372
-
-
73%Chuyền chính xác64%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
27Đánh đầu49
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
24Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công128
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation