Kết quả Rayo Vallecano vs Getafe, 21h15 ngày 13/04
Kết quả Rayo Vallecano vs Getafe
Nhận định Rayo Vallecano vs Getafe, 21h15 ngày 13/4
Đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202421:15
-
Rayo Vallecano 40Getafe 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
0.86U 2
1.021
2.10X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Getafe
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Rayo Vallecano vs Getafe: Diễn biến chính
-
7'Sergio Camello0-0
-
16'Isaac Palazon Camacho0-0
-
17'0-0Juan Antonio Iglesias Sanchez
-
39'0-0Jaime Mata
-
46'0-0Juanmi Latasa
Jaime Mata -
46'0-0Jose Angel Carmona
Juan Antonio Iglesias Sanchez -
51'0-0Gastron Alvarez
-
64'Miguel Crespo da Silva
Oscar Guido Trejo0-0 -
66'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
Yellu Santiago -
74'Pathe Ciss
Unai Lopez Cabrera0-0 -
74'Randy Nteka
Isaac Palazon Camacho0-0 -
77'0-0Ilaix Moriba
Luis Milla -
80'0-0Ilaix Moriba
-
80'Abdul Mumin0-0
-
80'0-0Juanmi Latasa
-
84'Andrei Ratiu
Jorge de Frutos Sebastian0-0 -
84'Radamel Falcao
Sergio Camello0-0 -
85'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
-
90'Oscar Valentín0-0
-
90'0-0Fabricio Angileri
Diego Rico Salguero
-
Rayo Vallecano vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski3Pep Chavarria24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny7Isaac Palazon Camacho23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera19Jorge de Frutos Sebastian8Oscar Guido Trejo34Sergio Camello7Jaime Mata20Nemanja Maksimovic12Mason Greenwood25Yellu Santiago5Luis Milla16Diego Rico Salguero21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez4Gastron Alvarez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao15Miguel Crespo da Silva2Andrei Ratiu21Pathe Ciss11Randy Nteka10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe4Martin Pascual13Dani Cardenas14Enrique Perez Munoz22Raul de Tomas6Jose Pozo12Alfonso EspinoFabricio Angileri 3Ilaix Moriba 24Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jose Angel Carmona 18Juanmi Latasa 14Daniel Fuzato 1Diego López 36Alberto Risco 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt21
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
430Số đường chuyền262
-
-
78%Chuyền chính xác61%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị2
-
-
41Đánh đầu41
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
20Ném biên12
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
2Thử thách7
-
-
89Pha tấn công78
-
-
66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation