Kết quả Rayo Vallecano vs Granada CF, 00h30 ngày 16/05
Kết quả Rayo Vallecano vs Granada CF
Nhận định Rayo Vallecano vs Granada, 0h30 ngày 16/5
Đối đầu Rayo Vallecano vs Granada CF
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202400:30
-
Rayo Vallecano 3 12Granada CF 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.75X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Granada CF
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Rayo Vallecano vs Granada CF: Diễn biến chính
-
5'Oscar Guido Trejo0-0
-
5'Oscar Guido Trejo Card changed0-0
-
23'Florian Lejeune1-0
-
31'Unai Lopez Cabrera1-0
-
42'1-0Theo Corbeanu
-
46'1-0Jose Maria Callejon Bueno
Theo Corbeanu -
46'Miguel Crespo da Silva
Unai Lopez Cabrera1-0 -
46'1-0Gonzalo Villar
Oscar Melendo -
57'Alfonso Espino1-0
-
60'1-0Douglas Matias Arezo Martinez
Sergio Ruiz Alonso -
65'Jorge de Frutos Sebastian
Sergio Camello1-0 -
73'1-0Sergio Rodelas
Raul Torrente -
78'Pathe Ciss
Oscar Valentín1-0 -
80'Jorge de Frutos Sebastian2-0
-
81'Jorge de Frutos Sebastian Goal confirmed2-0
-
83'2-0Jose Maria Callejon Bueno
-
88'Enrique Perez Munoz
Alvaro Garcia2-0 -
88'Randy Nteka
Isaac Palazon Camacho2-0 -
89'2-1Lucas Boye (Assist:Sergio Rodelas)
-
90'Randy Nteka2-1
-
90'2-1Carlos Neva
-
90'Radamel Falcao2-1
-
Rayo Vallecano vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-11Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo7Isaac Palazon Camacho34Sergio Camello7Lucas Boye19Facundo Pellistri Rebollo21Oscar Melendo17Theo Corbeanu20Sergio Ruiz Alonso23Gerard Gumbau12Ricard Sanchez Sendra4Miguel Miguel Rubio28Raul Torrente15Carlos Neva13Marc Martinez Aranda
- Đội hình dự bị
-
15Miguel Crespo da Silva21Pathe Ciss19Jorge de Frutos Sebastian14Enrique Perez Munoz11Randy Nteka9Radamel Falcao10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe2Andrei Ratiu3Pep Chavarria22Raul de Tomas13Dani Cardenas5Aridane Hernandez UmpierrezJose Maria Callejon Bueno 9Gonzalo Villar 24Douglas Matias Arezo Martinez 8Sergio Rodelas 26Augusto Batalla 25Martin Hongla 6Faitout Maouassa 3Kamil Piatkowski 22Ignasi Miquel 14Adrian Lopez Garrote 31Bruno Mendez Cittadini 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút5
-
-
19Sút Phạt16
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
206Số đường chuyền465
-
-
62%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
30Đánh đầu34
-
-
13Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
32Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
69Pha tấn công93
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation