Kết quả Rayo Vallecano vs Las Palmas, 20h00 ngày 20/01
Kết quả Rayo Vallecano vs Las Palmas
Nhận định dự đoán Rayo Vallecano vs Las Palmas, lúc 20h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Rayo Vallecano vs Las Palmas
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Las Palmas
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202420:00
-
Rayo Vallecano 4 10Las Palmas 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.85X
3.252
4.33Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.75
0.85U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Las Palmas
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Rayo Vallecano vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
17'Ivan Balliu Campeny0-0
-
35'0-1Alberto Moleiro
-
66'Randy Nteka
Isaac Palazon Camacho0-1 -
66'Jorge de Frutos Sebastian
Sergio Camello0-1 -
67'0-1Marvin Olawale Akinlabi Park
Alberto Moleiro -
75'Radamel Falcao
Oscar Guido Trejo0-1 -
76'Alvaro Garcia0-1
-
78'0-1Benito Ramirez Del Toro
Sandro Ramirez -
80'0-1Alvaro Valles
-
81'Alvaro Garcia0-1
-
82'Pep Chavarria
Alfonso Espino0-1 -
82'Raul de Tomas
Ivan Balliu Campeny0-1 -
83'0-2Javier Munoz Jimenez (Assist:Sergi Cardona Bermudez)
-
88'0-2Enzo Loiodice
Javier Munoz Jimenez -
88'0-2Marc Cardona
Munir El Haddadi
-
Rayo Vallecano vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez20Ivan Balliu Campeny18Alvaro Garcia23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera7Isaac Palazon Camacho8Oscar Guido Trejo34Sergio Camello9Sandro Ramirez17Munir El Haddadi5Javier Munoz Jimenez8Maximo Perrone20Kirian Rodriiguez10Alberto Moleiro4Alex Suarez31Juanma Herzog15Mika Marmol3Sergi Cardona Bermudez13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao22Raul de Tomas19Jorge de Frutos Sebastian3Pep Chavarria11Randy Nteka16Abdul Mumin2Andrei Ratiu6Jose Pozo4Martin Pascual13Dani CardenasEnzo Loiodice 12Marc Cardona 19Marvin Olawale Akinlabi Park 2Benito Ramirez Del Toro 11Sory Kaba 16Cristian Ignacio Herrera Perez 7Inaki Gonzalez 29Aaron Escandell 1Fabio Gonzalez 25Alex González 35Pejino 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt27
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
371Số đường chuyền523
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
9Việt vị5
-
-
15Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công31
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
29Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công31
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
129Pha tấn công61
-
-
74Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation