Kết quả Rayo Vallecano vs Real Madrid, 20h00 ngày 18/02
Kết quả Rayo Vallecano vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Rayo Vallecano vs Real Madrid, 20h ngày 18/02
Đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Real Madrid
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202420:00
-
Rayo Vallecano 41Real Madrid 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.88O 2.5
0.80U 2.5
0.911
4.50X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Real Madrid
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 25
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
3'0-1Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
-
5'0-1Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Goal awarded
-
26'Oscar Guido Trejo Penalty awarded0-1
-
27'Raul de Tomas1-1
-
45'Ivan Balliu Campeny1-1
-
45'Isaac Palazon Camacho1-1
-
56'Jorge de Frutos Sebastian
Isaac Palazon Camacho1-1 -
61'1-1Eduardo Camavinga
-
64'Miguel Crespo da Silva
Oscar Guido Trejo1-1 -
64'Enrique Perez Munoz
Unai Lopez Cabrera1-1 -
70'1-1Rodrygo Silva De Goes
Brahim Diaz -
70'1-1Toni Kroos
Eduardo Camavinga -
75'1-1Daniel Carvajal Ramos
Lucas Vazquez Iglesias -
81'Raul de Tomas1-1
-
81'Radamel Falcao
Raul de Tomas1-1 -
82'Sergio Camello
Alvaro Garcia1-1 -
82'Alvaro Garcia1-1
-
87'1-1Arda Guler
Luka Modric -
90'1-1Daniel Carvajal Ramos
-
90'1-1Daniel Carvajal Ramos
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez20Ivan Balliu Campeny18Alvaro Garcia17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín7Isaac Palazon Camacho8Oscar Guido Trejo22Raul de Tomas14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu21Brahim Diaz10Luka Modric7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior15Santiago Federico Valverde Dipetta12Eduardo Camavinga17Lucas Vazquez Iglesias18Aurelien Tchouameni6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho20Fran Garcia13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao15Miguel Crespo da Silva34Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian14Enrique Perez Munoz16Abdul Mumin10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe2Andrei Ratiu21Pathe Ciss4Martin Pascual6Jose Pozo13Dani CardenasRodrygo Silva De Goes 11Toni Kroos 8Daniel Carvajal Ramos 2Arda Guler 24Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Daniel Ceballos Fernandez 19Diego Pineiro 26Jacobo Ramón 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
6Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
336Số đường chuyền513
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị2
-
-
23Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn12
-
-
22Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
72Pha tấn công111
-
-
38Tấn công nguy hiểm76
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation