Kết quả Rayo Vallecano vs Sociedad, 22h15 ngày 29/10
Kết quả Rayo Vallecano vs Sociedad
Nhận định Rayo Vallecano vs Real Sociedad, vòng 11 La Liga 22h15 ngày 29/10
Đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Sociedad
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202322:15
-
Rayo Vallecano 32Sociedad 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.06O 2
0.79U 2
1.011
2.92X
3.022
2.32Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Sociedad
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 11
-
Rayo Vallecano vs Sociedad: Diễn biến chính
-
13'Florian Lejeune0-0
-
31'Abdul Mumin1-0
-
41'1-1Mikel Oyarzabal (Assist:Ander Barrenetxea Muguruza)
-
58'1-1Mohamed Ali-Cho
Ander Barrenetxea Muguruza -
66'Alvaro Garcia1-1
-
66'1-2Mikel Oyarzabal
-
70'Enrique Perez Munoz
Oscar Guido Trejo1-2 -
71'Sergio Camello
Unai Lopez Cabrera1-2 -
72'1-2Benat Turrientes
-
74'1-2Igor Zubeldia
-
80'Radamel Falcao
Alfonso Espino1-2 -
80'1-2Sadiq Umar
Takefusa Kubo -
80'Jorge de Frutos Sebastian
Pathe Ciss1-2 -
80'1-2Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes -
85'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Raul de Tomas1-2 -
90'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe1-2
-
90'1-2Arsen Zakharyan
Mikel Oyarzabal -
90'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe (Assist:Florian Lejeune)2-2
-
Rayo Vallecano vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-1-11Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny18Alvaro Garcia21Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera7Isaac Palazon Camacho8Oscar Guido Trejo22Raul de Tomas10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo23Brais Mendez22Benat Turrientes7Ander Barrenetxea Muguruza4Martin Zubimendi Ibanez18Hamari Traore5Igor Zubeldia20Jon Pacheco3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe34Sergio Camello14Enrique Perez Munoz19Jorge de Frutos Sebastian2Andrei Ratiu11Randy Nteka6Jose Pozo3Pep Chavarria5Aridane Hernandez Umpierrez13Dani Cardenas29Diego MendezMohamed Ali-Cho 11Sadiq Umar 19Arsen Zakharyan 12Jon Ander Olasagasti 16Urko Gonzalez de Zarate 26Mikel Merino Zazon 8Robin Le Normand 24Carlos Fernandez Luna 9Unai Marrero Larranaga 32Aritz Elustondo 6Aitor Fraga 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
19Sút Phạt18
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
433Số đường chuyền350
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
40Đánh đầu36
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn9
-
-
29Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công79
-
-
46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation