Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia, 01h00 ngày 20/12
Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia
Nhận định dự đoán Rayo Vallecano vs Valencia CF, lúc 1h00 ngày 20/12/2023
Đối đầu Rayo Vallecano vs Valencia
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202301:00
-
Rayo Vallecano 10Valencia 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 1
1.13U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Valencia
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 18
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Diễn biến chính
-
34'0-0Hugo Guillamon
-
50'0-0Jesus Vazquez
-
61'0-1Sergi Canos (Assist:Diego Lopez Noguerol)
-
62'Randy Nteka
Sergio Camello0-1 -
69'Enrique Perez Munoz
Unai Lopez Cabrera0-1 -
69'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Jorge de Frutos Sebastian0-1 -
70'Enrique Perez Munoz0-1
-
71'0-1Dimitri Foulquier
Jesus Vazquez -
71'0-1Fran Perez
Diego Lopez Noguerol -
75'0-1Selim Amallah
-
80'Radamel Falcao
Andrei Ratiu0-1 -
81'0-1Fran Perez
-
81'Alvaro Garcia
Isaac Palazon Camacho0-1 -
82'0-1Hugo Gonzalez
Sergi Canos -
82'0-1Roman Yaremchuk
Hugo Duro -
90'0-1Gabriel Armando de Abreu
Selim Amallah -
90'0-1Thierry Correia
-
90'Randy Nteka0-1
-
90'0-1Mouctar Diakhaby
-
90'0-1Thierry Correia Card changed
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski3Pep Chavarria24Florian Lejeune16Abdul Mumin2Andrei Ratiu19Jorge de Frutos Sebastian21Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera7Isaac Palazon Camacho34Sergio Camello22Raul de Tomas9Hugo Duro19Selim Amallah16Diego Lopez Noguerol6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu7Sergi Canos12Thierry Correia4Mouctar Diakhaby3Cristhian Mosquera21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe14Enrique Perez Munoz18Alvaro Garcia11Randy Nteka20Ivan Balliu Campeny13Dani Cardenas4Martin Pascual5Aridane Hernandez Umpierrez6Jose Pozo23Oscar Valentín12Alfonso EspinoGabriel Armando de Abreu 5Dimitri Foulquier 20Hugo Gonzalez 30Fran Perez 23Roman Yaremchuk 17Jaume Domenech Sanchez 1Cristian Rivero Sabater 13Pablo Gozalbez Gilabert 27Alberto Mari 22Cenk ozkacar 15Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoValencia
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
470Số đường chuyền329
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
31Đánh đầu39
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn1
-
-
24Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công107
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation