Kết quả Real Madrid vs Alaves, 02h30 ngày 15/05
Kết quả Real Madrid vs Alaves
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Alaves, 2h ngày 15/05
Đối đầu Real Madrid vs Alaves
Lịch phát sóng Real Madrid vs Alaves
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202402:30
-
Real Madrid 15Alaves 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.88O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Alaves
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Real Madrid vs Alaves: Diễn biến chính
-
10'Jude Bellingham (Assist:Toni Kroos)1-0
-
27'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Eduardo Camavinga)2-0
-
45'Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Jude Bellingham)3-0
-
50'3-0Ruben Duarte Sanchez
-
52'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior3-0
-
61'3-0Nahuel Tenaglia
Gorosabel -
62'Arda Guler
Eduardo Camavinga3-0 -
62'3-0Jon Guridi
Ander Guevara Lajo -
62'3-0Xeber Alkain
Alex Sola -
70'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Jude Bellingham)4-0
-
71'4-0Joaquin Panichelli
Ianis Hagi -
72'Antonio Rudiger
Eder Gabriel Militao4-0 -
72'Daniel Ceballos Fernandez
Toni Kroos4-0 -
78'4-0Abde Rebbach
Samu Omorodion -
81'Arda Guler5-0
-
82'Mario Martin
Santiago Federico Valverde Dipetta5-0
-
Real Madrid vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-21Thibaut Courtois23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho3Eder Gabriel Militao2Daniel Carvajal Ramos8Toni Kroos12Eduardo Camavinga15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes32Samu Omorodion7Alex Sola10Ianis Hagi11Luis Rioja8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo2Gorosabel5Abdel Abqar16Rafa Marin3Ruben Duarte Sanchez31Jesus Owono
- Đội hình dự bị
-
22Antonio Rudiger28Mario Martin19Daniel Ceballos Fernandez24Arda Guler10Luka Modric21Brahim Diaz25Kepa Arrizabalaga Revuelta17Lucas Vazquez Iglesias14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu13Andriy Lunin20Fran GarciaAbde Rebbach 21Joaquin Panichelli 29Nahuel Tenaglia 14Jon Guridi 18Xeber Alkain 17Giuliano Simeone 20Enrique Garcia Martinez, Kike 15Antonio Sivera Salva 1Eneko Ortiz 39Javier Lopez 27Carlos Vicente 22Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Alaves: Số liệu thống kê
-
Real MadridAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút18
-
-
11Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
14Sút Phạt6
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
788Số đường chuyền302
-
-
92%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
15Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
10Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
21Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công87
-
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation