Kết quả Real Madrid vs Almeria, 22h15 ngày 21/01
Kết quả Real Madrid vs Almeria
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Almeria, 22h15 ngày 21/01
Đối đầu Real Madrid vs Almeria
Lịch phát sóng Real Madrid vs Almeria
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202422:15
-
Real Madrid 33Almeria 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.95O 3.5
0.82U 3.5
1.081
1.13X
8.502
15.00Hiệp 1-1
1.09+1
0.81O 1.5
0.94U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Almeria
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Real Madrid vs Almeria: Diễn biến chính
-
1'0-1Largie Ramazani (Assist:Lucas Robertone)
-
43'0-2Edgar Gonzalez Estrada
-
46'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Rodrygo Silva De Goes0-2 -
46'Brahim Diaz
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho0-2 -
46'Fran Garcia
Ferland Mendy0-2 -
52'0-2Largie Ramazani
-
57'Jude Bellingham1-2
-
61'1-2Sergio Arribas Calvo Goal Disallowed
-
64'1-2Dion Lopy
-
67'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Aurelien Tchouameni)2-2
-
70'Daniel Ceballos Fernandez
Santiago Federico Valverde Dipetta2-2 -
70'2-2Luis Javier Suarez Charris
Marko Milovanovic -
70'2-2Alejandro Pozo
Marc Pubill -
75'2-2Alejandro Pozo
-
77'Jude Bellingham Goal Disallowed2-2
-
78'2-2Lazaro Vinicius Marques
Sergio Arribas Calvo -
78'2-2Adrian Embarba
Largie Ramazani -
82'Eduardo Camavinga
Toni Kroos2-2 -
84'2-2Edgar Gonzalez Estrada
-
85'2-2Gonzalo Julian Melero Manzanares
Lucas Robertone -
90'Jude Bellingham2-2
-
90'Daniel Carvajal Ramos2-2
-
90'2-2Luis Javier Suarez Charris
-
90'Eduardo Camavinga2-2
-
90'Daniel Carvajal Ramos (Assist:Jude Bellingham)3-2
-
Real Madrid vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-225Kepa Arrizabalaga Revuelta23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho22Antonio Rudiger2Daniel Carvajal Ramos8Toni Kroos18Aurelien Tchouameni15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes29Marko Milovanovic19Sergio Arribas Calvo6Dion Lopy5Lucas Robertone7Largie Ramazani18Marc Pubill2Melo K.3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi15Sergio Akieme25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
12Eduardo Camavinga14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu21Brahim Diaz19Daniel Ceballos Fernandez20Fran Garcia10Luka Modric26Diego Pineiro17Lucas Vazquez Iglesias24Arda Guler13Andriy LuninLazaro Vinicius Marques 14Luis Javier Suarez Charris 9Adrian Embarba 10Gonzalo Julian Melero Manzanares 11Alejandro Pozo 17Martin Svidersky 33Marcos Pena 26Alex Centelles 20Fernando Martinez 13Diego Marino Villar 1Paco Sanz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Real MadridAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
19Sút Phạt13
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
636Số đường chuyền230
-
-
87%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị1
-
-
45Đánh đầu29
-
-
26Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công27
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
25Ném biên13
-
-
8Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
139Pha tấn công48
-
-
99Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation