Kết quả Real Madrid vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 01/04
Kết quả Real Madrid vs Athletic Bilbao
Nhận định Real Madrid vs Athletic Bilbao, 2h ngày 01/04
Đối đầu Real Madrid vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Real Madrid vs Athletic Bilbao
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202402:00
-
Real Madrid 22Athletic Bilbao 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.89O 2.75
1.00U 2.75
0.861
1.53X
4.332
5.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.10O 1
0.75U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
8'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Brahim Diaz)1-0
-
25'1-0Daniel Vivian Moreno
Yeray Alvarez Lopez -
57'1-0Yuri Berchiche
Oscar de Marcos Arana Oscar -
57'Aurelien Tchouameni1-0
-
57'1-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Benat Prados Diaz -
58'1-0Malcom Adu
Gorka Guruzeta Rodriguez -
71'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho1-0
-
72'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Brahim Diaz1-0 -
73'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Jude Bellingham)2-0
-
76'2-0Iker Muniain Goni
Oihan Sancet -
81'Lucas Vazquez Iglesias
Santiago Federico Valverde Dipetta2-0 -
81'Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes2-0 -
81'Eduardo Camavinga
Toni Kroos2-0 -
87'2-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
-
90'Eder Gabriel Militao
Daniel Carvajal Ramos2-0
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-2-213Andriy Lunin23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho22Antonio Rudiger2Daniel Carvajal Ramos8Toni Kroos18Aurelien Tchouameni5Jude Bellingham15Santiago Federico Valverde Dipetta11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet7Alejandro Berenguer Remiro6Mikel Vesga24Benat Prados Diaz18Oscar de Marcos Arana Oscar5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes15Inigo Lekue13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
3Eder Gabriel Militao10Luka Modric12Eduardo Camavinga14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu17Lucas Vazquez Iglesias25Kepa Arrizabalaga Revuelta19Daniel Ceballos Fernandez24Arda Guler20Fran Garcia30Francisco GonzalezDaniel Vivian Moreno 3Yuri Berchiche 17Iker Muniain Goni 10Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16Malcom Adu 23Asier Villalibre 20Unai Simon 1Imanol Garcia de Albeniz 19Raul Garcia Escudero 22Ander Herrera Aguera 21Daniel García Carrillo 14Unai Gomez 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Real MadridAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
647Số đường chuyền442
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
12Đánh đầu8
-
-
8Đánh đầu thành công2
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công99
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation