Kết quả Real Madrid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 05/02
Kết quả Real Madrid vs Atletico Madrid
Nhận định Real Madrid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 5/2
Đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Real Madrid vs Atletico Madrid
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/02/202403:00
-
Atletico Madrid 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.73X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Real Madrid vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
20'Brahim Diaz1-0
-
37'1-0Saul Niguez Esclapez
-
38'1-0Mario Hermoso Canseco
-
46'1-0Nahuel Molina
Rodrigo Riquelme -
48'1-0Stefan Savic Goal Disallowed
-
61'1-0Pablo Barrios
Rodrigo De Paul -
61'1-0Memphis Depay
Alvaro Morata -
61'1-0Samuel Dias Lino
Saul Niguez Esclapez -
68'1-0Angel Correa
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
71'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Brahim Diaz1-0 -
76'Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes1-0 -
85'1-0Pablo Barrios
-
88'Daniel Ceballos Fernandez
Jude Bellingham1-0 -
90'1-0Memphis Depay
-
90'1-1Marcos Llorente Moreno (Assist:Memphis Depay)
-
Real Madrid vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-213Andriy Lunin23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho2Daniel Carvajal Ramos17Lucas Vazquez Iglesias12Eduardo Camavinga8Toni Kroos15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz19Alvaro Morata7Antoine Griezmann14Marcos Llorente Moreno5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Saul Niguez Esclapez17Rodrigo Riquelme15Stefan Savic20Axel Witsel22Mario Hermoso Canseco13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu19Daniel Ceballos Fernandez7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior26Diego Pineiro25Kepa Arrizabalaga Revuelta24Arda Guler20Fran GarciaNahuel Molina 16Angel Correa 10Samuel Dias Lino 12Memphis Depay 9Pablo Barrios 24Arthur Vermeeren 18Gabriel Armando de Abreu 4Reinildo Mandava 23Horatiu Moldovan 1Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Real MadridAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
654Số đường chuyền529
-
-
94%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
12Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
3Thay người5
-
-
16Đánh chặn5
-
-
20Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công25
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công103
-
-
85Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation