Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 22/04
Kết quả Real Madrid vs Barcelona
Nhận định Real Madrid vs Barcelona, 2h ngày 22/04
Đối đầu Real Madrid vs Barcelona
Lịch phát sóng Real Madrid vs Barcelona
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202402:00
-
Real Madrid 33Barcelona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 3
0.81U 3
0.941
1.75X
4.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Barcelona
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính
-
6'0-1Andreas Christensen (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
18'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-1
-
28'1-1Lamine Yamal Goal Disallowed
-
34'Eduardo Camavinga1-1
-
45'1-1Pedro Golzalez Lopez
Frenkie De Jong -
46'1-1Fermin Lopez
Andreas Christensen -
64'1-1Ferran Torres
Robert Lewandowski -
64'1-1Joao Felix Sequeira
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
69'1-2Fermin Lopez
-
71'Brahim Diaz
Toni Kroos1-2 -
71'Fran Garcia
Eduardo Camavinga1-2 -
73'Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)2-2
-
74'Eder Gabriel Militao
Rodrygo Silva De Goes2-2 -
75'2-2Jules Kounde
-
75'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior2-2
-
82'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior2-2 -
83'Luka Modric2-2
-
90'Jude Bellingham (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)3-2
-
90'3-2Pau Cubarsi
-
Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-213Andriy Lunin12Eduardo Camavinga22Antonio Rudiger18Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias10Luka Modric8Toni Kroos15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes27Lamine Yamal9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha22Ilkay Gundogan15Andreas Christensen21Frenkie De Jong23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva33Pau Cubarsi2Joao Cancelo1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
3Eder Gabriel Militao21Brahim Diaz14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu20Fran Garcia23Ferland Mendy39Mario de Luis Jimenez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho2Daniel Carvajal Ramos25Kepa Arrizabalaga Revuelta19Daniel Ceballos Fernandez24Arda GulerJoao Felix Sequeira 14Pedro Golzalez Lopez 8Ferran Torres 7Fermin Lopez 16Vitor Hugo Roque Ferreira 19Ignacio Pena Sotorres 13Marcos Alonso 17Oriol Romeu Vidal 18Sergi Roberto Carnicer 20Inigo Martinez Berridi 5Hector Fort 39Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Real MadridBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
477Số đường chuyền527
-
-
88%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
8Đánh đầu12
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn8
-
-
17Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
76Pha tấn công100
-
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation