Kết quả Real Madrid vs Betis, 02h00 ngày 26/05
Kết quả Real Madrid vs Betis
Nhận định Real Madrid vs Real Betis, 2h ngày 26/05
Đối đầu Real Madrid vs Betis
Lịch phát sóng Real Madrid vs Betis
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202402:00
-
Real Madrid 20Betis 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
1.00O 3.5
1.01U 3.5
0.851
1.34X
5.902
8.10Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.85O 1.5
1.07U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Betis
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Real Madrid vs Betis: Diễn biến chính
-
5'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho0-0
-
39'0-0Joao Lucas De Souza Cardoso Goal Disallowed
-
63'Kepa Arrizabalaga Revuelta
Thibaut Courtois0-0 -
64'Eder Gabriel Militao
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho0-0 -
72'Daniel Carvajal Ramos0-0
-
72'0-0Sergi Altimira
Rodri Sanchez -
74'Luka Modric
Eduardo Camavinga0-0 -
74'Lucas Vazquez Iglesias
Daniel Carvajal Ramos0-0 -
81'0-0Abdessamad Ezzalzouli
Willian Jose -
84'0-0Sokratis Papastathopoulos
-
87'Daniel Ceballos Fernandez
Toni Kroos0-0
-
Real Madrid vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-21Thibaut Courtois23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho22Antonio Rudiger2Daniel Carvajal Ramos8Toni Kroos12Eduardo Camavinga15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes12Willian Jose17Rodri Sanchez2Hector Bellerin4Joao Lucas De Souza Cardoso21Marc Roca10Ayoze Perez23Youssouf Sabaly19Sokratis Papastathopoulos34Ricardo Visus3Juan Miranda30Francisco Barbosa Vieites
- Đội hình dự bị
-
3Eder Gabriel Militao10Luka Modric25Kepa Arrizabalaga Revuelta17Lucas Vazquez Iglesias19Daniel Ceballos Fernandez21Brahim Diaz28Mario Martin14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu24Arda Guler13Andriy Lunin20Fran GarciaAbdessamad Ezzalzouli 7Sergi Altimira 27Claudio Andres Bravo Munoz 1Nabil Fekir 8Abner Vinicius Da Silva Santos 20Assane Diao 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Betis: Số liệu thống kê
-
Real MadridBetis
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
642Số đường chuyền436
-
-
93%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
5Đánh đầu1
-
-
3Đánh đầu thành công0
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người2
-
-
8Đánh chặn9
-
-
10Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách5
-
-
118Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation