Kết quả Real Madrid vs Cadiz, 21h15 ngày 04/05
Kết quả Real Madrid vs Cadiz
Nhận định Real Madrid vs Cadiz, 21h15 ngày 4/5
Đối đầu Real Madrid vs Cadiz
Lịch phát sóng Real Madrid vs Cadiz
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:15
-
Cadiz 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.06O 3
1.08U 3
0.801
1.30X
5.202
11.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Cadiz
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Real Madrid vs Cadiz: Diễn biến chính
-
38'0-0Joseba Zaldua Bengoetxea
-
51'Brahim Diaz (Assist:Luka Modric)1-0
-
66'1-0Isaac Carcelen Valencia
Joseba Zaldua Bengoetxea -
66'Jude Bellingham
Arda Guler1-0 -
66'1-0Lucas Pires Silva
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
68'Jude Bellingham (Assist:Brahim Diaz)2-0
-
73'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz2-0 -
75'2-0Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Chris Ramos -
75'2-0Maximiliano Gomez
Ruben Sobrino Pozuelo -
80'Santiago Federico Valverde Dipetta
Eduardo Camavinga2-0 -
84'2-0Ivan Alejo
Robert Navarro -
90'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho)3-0
-
Real Madrid vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-31Thibaut Courtois20Fran Garcia6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho3Eder Gabriel Militao2Daniel Carvajal Ramos19Daniel Ceballos Fernandez12Eduardo Camavinga10Luka Modric21Brahim Diaz14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu24Arda Guler16Chris Ramos27Robert Navarro17Gonzalo Escalante4Ruben Alcaraz8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex7Ruben Sobrino Pozuelo2Joseba Zaldua Bengoetxea5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali15Javier Hernandez Cabrera1Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham11Rodrygo Silva De Goes18Aurelien Tchouameni23Ferland Mendy8Toni Kroos22Antonio Rudiger25Kepa Arrizabalaga Revuelta17Lucas Vazquez Iglesias13Andriy LuninLucas Pires Silva 33Ivan Alejo 11Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 9Isaac Carcelen Valencia 20Maximiliano Gomez 25Diadie Samassekou 6Sergio Guardiola Navarro 19David Gillies 13RogerLast Martiacute Salvador 21Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Darwin Machis 18Momo Mbaye 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Real MadridCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
788Số đường chuyền315
-
-
93%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
13Đánh đầu21
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
3Thay người5
-
-
16Đánh chặn6
-
-
14Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
146Pha tấn công59
-
-
94Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation