Kết quả Real Madrid vs Granada CF, 00h30 ngày 03/12
Kết quả Real Madrid vs Granada CF
Nhận định Real Madrid vs Granada, vòng 15 La Liga 0h30 ngày 3/12/2023
Đối đầu Real Madrid vs Granada CF
Lịch phát sóng Real Madrid vs Granada CF
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202300:30
-
Real Madrid 22Granada CF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.97+2.25
0.89O 3.5
0.96U 3.5
0.841
1.09X
7.802
16.00Hiệp 1-0.75
0.72+0.75
1.08O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Granada CF
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 15
-
Real Madrid vs Granada CF: Diễn biến chính
-
11'0-0Andre Ferreira
Raul Fernandez Mateos -
22'Antonio Rudiger0-0
-
22'Jude Bellingham0-0
-
26'Brahim Diaz (Assist:Toni Kroos)1-0
-
46'Lucas Vazquez Iglesias
Daniel Carvajal Ramos1-0 -
57'Rodrygo Silva De Goes2-0
-
64'2-0Njegos Petrovic
Wilson Migueis Manafa Janco -
64'2-0Shon Weissman
Myrto Uzuni -
70'Daniel Ceballos Fernandez
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu2-0 -
77'2-0Gerard Gumbau
-
83'2-0Antonio Puertas
Lucas Boye -
83'2-0Alvaro Fernandez
Bryan Zaragoza -
85'Gonzalo Garcia
Rodrygo Silva De Goes2-0 -
88'Nicolas Paz Martinez
Brahim Diaz2-0
-
Real Madrid vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin23Ferland Mendy4David Alaba22Antonio Rudiger2Daniel Carvajal Ramos5Jude Bellingham8Toni Kroos15Santiago Federico Valverde Dipetta21Brahim Diaz11Rodrygo Silva De Goes14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu11Myrto Uzuni7Lucas Boye3Wilson Migueis Manafa Janco20Sergio Ruiz Alonso23Gerard Gumbau26Bryan Zaragoza12Ricard Sanchez Sendra14Ignasi Miquel28Raul Torrente15Carlos Neva1Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
33Gonzalo Garcia17Lucas Vazquez Iglesias19Daniel Ceballos Fernandez32Nicolas Paz Martinez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho28Mario Martin25Kepa Arrizabalaga Revuelta31Lucas Canizares Conchello20Fran Garcia38Theo ZidaneShon Weissman 17Andre Ferreira 13Njegos Petrovic 18Alvaro Fernandez 33Antonio Puertas 10Famara Diedhiou 19Victor David Diaz Miguel 16Miki Bosch 32Oscar Melendo 21Jose Maria Callejon Bueno 9Alberto Perea Correoso 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Real MadridGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
7Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
814Số đường chuyền334
-
-
94%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
7Việt vị2
-
-
8Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
18Ném biên12
-
-
5Cản phá thành công4
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
126Pha tấn công63
-
-
63Tấn công nguy hiểm13
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation