Kết quả Real Madrid vs Mallorca, 01h15 ngày 04/01
Kết quả Real Madrid vs Mallorca
Kèo thẻ phạt ngon ăn Real Madrid vs Mallorca, 1h15 ngày 04/01
Đối đầu Real Madrid vs Mallorca
Lịch phát sóng Real Madrid vs Mallorca
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/01/202401:15
-
Real Madrid 21Mallorca 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.97+1.75
0.93O 3
1.05U 3
0.831
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.89O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Mallorca
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Real Madrid vs Mallorca: Diễn biến chính
-
1'0-0Siebe Van der Heyden
-
35'Rodrygo Silva De Goes0-0
-
45'Andriy Lunin0-0
-
46'0-0Antonio Latorre Grueso
Siebe Van der Heyden -
60'Brahim Diaz
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior0-0 -
61'0-0Mattija Nastasic
-
67'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Toni Kroos0-0 -
70'0-0Pablo Maffeo
-
73'0-0Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes -
73'0-0Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
73'0-0Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
78'Antonio Rudiger (Assist:Luka Modric)1-0
-
83'1-0Amath Ndiaye Diedhiou
Antonio Sanchez Navarro -
86'Lucas Vazquez Iglesias
Rodrygo Silva De Goes1-0 -
86'Daniel Ceballos Fernandez
Luka Modric1-0
-
Real Madrid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-2-213Andriy Lunin20Fran Garcia22Antonio Rudiger18Aurelien Tchouameni2Daniel Carvajal Ramos8Toni Kroos10Luka Modric5Jude Bellingham15Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes17Cyle Larin18Antonio Sanchez Navarro8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa14Daniel Jose Rodriguez Vazquez15Pablo Maffeo20Giovanni Gonzalez21Antonio Jose Raillo Arenas2Mattija Nastasic4Siebe Van der Heyden1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu17Lucas Vazquez Iglesias19Daniel Ceballos Fernandez21Brahim Diaz25Kepa Arrizabalaga Revuelta34Alvaro Carrillo24Arda Guler32Nicolas Paz Martinez30Francisco GonzalezAmath Ndiaye Diedhiou 23Omar Mascarell Gonzalez 5Abdon Prats Bastidas 9Sergi Darder 10Antonio Latorre Grueso 3Daniel Luna 33Dominik Greif 13Javi Llabres 19David Lopez 27Marcos Fernandez Isla 32Ivan Cuellar Sacristan 25Jose Manuel Arias Copete 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Real MadridMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
636Số đường chuyền303
-
-
91%Chuyền chính xác74%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
16Đánh đầu30
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
28Ném biên23
-
-
1Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
134Pha tấn công75
-
-
79Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation